Bản dịch của từ Humiliating trong tiếng Việt

Humiliating

Adjective

Humiliating (Adjective)

hjumˈɪlieɪtɪŋ
hjumˈɪlieɪtɪŋ
01

Có thể làm nhục, hạ thấp, xấu hổ hoặc làm xấu hổ ai đó.

Liable to humiliate degrade shame or embarrass someone

Ví dụ

The humiliating video went viral on social media platforms.

Video nhục nhã đã trở nên phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội.

She felt humiliating comments on her appearance affected her self-esteem.

Cô cảm thấy những bình luận nhục nhã về ngoại hình ảnh hưởng đến lòng tự trọng của mình.

He faced a humiliating defeat in the online gaming tournament.

Anh đối diện với một trận thua nhục nhã trong giải đấu game trực tuyến.

Kết hợp từ của Humiliating (Adjective)

CollocationVí dụ

Totally humiliating

Hoàn toàn làm nhục

The viral video of the prank was totally humiliating.

Đoạn video lan truyền về trò đùa đã làm cho ai đó cảm thấy nhục nhã.

Very humiliating

Rất nhục nhã

The public shaming was very humiliating for the young student.

Sự xấu hổ rất nặng nề đối với học sinh trẻ.

Utterly humiliating

Hoàn toàn làm nhục

The viral video of the prank was utterly humiliating for james.

Đoạn video lan truyền về trò đùa đã làm james cảm thấy vô cùng nhục nhã

Pretty humiliating

Tương đối nhục nhã

Her public rejection was pretty humiliating.

Sự từ chối công khai của cô ấy rất nhục nhã.

Deeply humiliating

Hết sức nhục nhã

The public shaming incident deeply humiliating the victim.

Sự kiện lên án công khai đối với nạn nhân làm họ cảm thấy rất xấu hổ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humiliating

Không có idiom phù hợp