Bản dịch của từ Humiliating trong tiếng Việt
Humiliating
Humiliating (Adjective)
The humiliating video went viral on social media platforms.
Video nhục nhã đã trở nên phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She felt humiliating comments on her appearance affected her self-esteem.
Cô cảm thấy những bình luận nhục nhã về ngoại hình ảnh hưởng đến lòng tự trọng của mình.
He faced a humiliating defeat in the online gaming tournament.
Anh đối diện với một trận thua nhục nhã trong giải đấu game trực tuyến.
Kết hợp từ của Humiliating (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally humiliating Hoàn toàn làm nhục | The viral video of the prank was totally humiliating. Đoạn video lan truyền về trò đùa đã làm cho ai đó cảm thấy nhục nhã. |
Very humiliating Rất nhục nhã | The public shaming was very humiliating for the young student. Sự xấu hổ rất nặng nề đối với học sinh trẻ. |
Utterly humiliating Hoàn toàn làm nhục | The viral video of the prank was utterly humiliating for james. Đoạn video lan truyền về trò đùa đã làm james cảm thấy vô cùng nhục nhã |
Pretty humiliating Tương đối nhục nhã | Her public rejection was pretty humiliating. Sự từ chối công khai của cô ấy rất nhục nhã. |
Deeply humiliating Hết sức nhục nhã | The public shaming incident deeply humiliating the victim. Sự kiện lên án công khai đối với nạn nhân làm họ cảm thấy rất xấu hổ. |
Họ từ
Từ "humiliating" (được dịch là "sự sỉ nhục" trong tiếng Việt) là một tính từ chỉ trạng thái hoặc hành động làm tổn thương lòng tự trọng của một cá nhân, khiến họ cảm thấy xấu hổ hoặc thấp kém. Từ này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "humiliating" thường được áp dụng trong các tình huống xã hội hoặc chuyên môn để chỉ những trải nghiệm gây khó chịu và đau đớn về mặt tâm lý.
Từ "humiliating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humiliāre", có nghĩa là "làm cho hạ thấp". "Humiliāre" xuất phát từ từ "humilis", nghĩa là "thấp, khiêm tốn". Từ này đã được dùng để miêu tả hành động làm cho ai đó cảm thấy thấp kém hoặc xấu hổ. Ý nghĩa hiện tại của từ "humiliating" phản ánh rõ ràng lịch sử này, nơi mà sự hạ thấp vị thế và danh dự của một cá nhân trở thành trải nghiệm tâm lý tiêu cực.
Từ "humiliating" là một từ khá hiếm gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp hơn so với các từ cùng chủ đề như "embarrassing". Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự xấu hổ hoặc tổn thương niềm tin, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội, giáo dục hoặc trong tâm lý học. Sự sử dụng từ này có thể gợi lên cảm xúc mạnh mẽ và ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp