Bản dịch của từ Humiliate trong tiếng Việt
Humiliate
Humiliate (Verb)
She humiliated him in front of the whole school.
Cô ấy làm cho anh ta bị xấu hổ trước cả trường.
The video of the incident went viral, humiliating the suspect.
Đoạn video về sự việc lan truyền rộng rãi, làm cho nghi phạm bị xấu hổ.
He felt humiliated after being publicly criticized for his mistake.
Anh ấy cảm thấy bị xấu hổ sau khi bị chỉ trích công khai về lỗi của mình.
Dạng động từ của Humiliate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Humiliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Humiliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Humiliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Humiliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humiliating |
Kết hợp từ của Humiliate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel humiliated Cảm thấy bị xúc phạm | She felt humiliated after receiving a low score on her ielts writing. Cô ấy cảm thấy bị xấu hổ sau khi nhận được điểm thấp trong bài viết ielts của mình. |
Họ từ
"Humiliate" là một động từ có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc mất mặt trước người khác, thường thông qua hành động hoặc lời nói làm tổn thương niềm tự hào của họ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này sử dụng giống nhau, cả về cách viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, như trong ngữ điệu và âm nhấn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội hoặc tâm lý để diễn tả cảm giác đau đớn tâm lý do sự coi thường hoặc khinh miệt.
Từ "humiliate" xuất phát từ tiếng Latin "humiliare", có nghĩa là "làm cho thấp hèn" hoặc "hạ thấp". Gốc từ này được hình thành từ "humilis", nghĩa là "thấp" hoặc "khiêm nhường", bắt nguồn từ "humus", tức là "đất". Lịch sử từ này cho thấy mối liên hệ giữa việc hạ thấp vị thế xã hội và tình trạng tủi nhục mà một người cảm nhận được. Ngày nay, "humiliate" được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc mất phẩm giá.
Từ "humiliate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể gặp phải các tình huống mô tả mối quan hệ xã hội và cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản thảo luận về xã hội và tâm lý học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và cuộc sống hàng ngày khi bàn luận về tác động tiêu cực của sự xỉ nhục đối với cá nhân và nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp