Bản dịch của từ Humiliate trong tiếng Việt

Humiliate

Verb

Humiliate (Verb)

hjumˈɪliˌeit
hjumˈɪliˌeit
01

Làm cho (ai đó) cảm thấy xấu hổ và ngu ngốc bằng cách làm tổn thương nhân phẩm và niềm tự hào của họ.

Make someone feel ashamed and foolish by injuring their dignity and pride

Ví dụ

She humiliated him in front of the whole school.

Cô ấy làm cho anh ta bị xấu hổ trước cả trường.

The video of the incident went viral, humiliating the suspect.

Đoạn video về sự việc lan truyền rộng rãi, làm cho nghi phạm bị xấu hổ.

He felt humiliated after being publicly criticized for his mistake.

Anh ấy cảm thấy bị xấu hổ sau khi bị chỉ trích công khai về lỗi của mình.

Kết hợp từ của Humiliate (Verb)

CollocationVí dụ

Feel humiliated

Cảm thấy bị xúc phạm

She felt humiliated after receiving a low score on her ielts writing.

Cô ấy cảm thấy bị xấu hổ sau khi nhận được điểm thấp trong bài viết ielts của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humiliate

Không có idiom phù hợp