Bản dịch của từ Dignity trong tiếng Việt
Dignity

Dignity (Noun)
She carried herself with dignity at the social gathering.
Cô ấy tỏ ra lịch lãm tại buổi tụ họp xã hội.
Maintaining dignity in public is crucial for social interactions.
Giữ vững phẩm giá trong công cộng quan trọng cho giao tiếp xã hội.
His dignity was evident in the way he handled the social conflict.
Phẩm giá của anh ấy rõ ràng qua cách anh ấy xử lý xung đột xã hội.
She carried herself with dignity at the charity event.
Cô ấy tỏ ra có phẩm giá tại sự kiện từ thiện.
The community leader's dignity earned him admiration from everyone.
Phẩm giá của lãnh đạo cộng đồng đã giành được sự ngưỡng mộ từ mọi người.
Respecting others' dignity is crucial for a harmonious society.
Tôn trọng phẩm giá của người khác là rất quan trọng cho một xã hội hài hòa.
Dạng danh từ của Dignity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dignity | - |
Kết hợp từ của Dignity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great dignity Phẩm giá cao | She spoke with great dignity during the community meeting last week. Cô ấy đã nói với sự tự trọng lớn trong cuộc họp cộng đồng tuần trước. |
Calm dignity Dignity điềm tĩnh | She spoke with calm dignity during the community meeting on saturday. Cô ấy nói với sự bình tĩnh và phẩm giá trong cuộc họp cộng đồng vào thứ bảy. |
Quiet dignity Sự tôn nghiêm yên lặng | Many people showed quiet dignity during the protest in washington, d.c. Nhiều người thể hiện sự thanh thản trong cuộc biểu tình ở washington, d.c. |
Human dignity Nhân phẩm | The charity promotes human dignity through education and health programs. Tổ chức từ thiện thúc đẩy nhân phẩm thông qua giáo dục và chương trình y tế. |
Enormous dignity Nền tảng phẩm giá to lớn | The charity event showed enormous dignity in helping the homeless community. Sự kiện từ thiện thể hiện phẩm giá to lớn trong việc giúp đỡ người vô gia cư. |
Họ từ
Danh từ "dignity" diễn tả phẩm giá, sự tôn trọng và giá trị của một cá nhân, thể hiện qua cách hành xử và thái độ trong xã hội. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, "dignity" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong các cuộc thảo luận về quyền con người, đạo đức xã hội và các giá trị văn hóa. Sự tôn trọng phẩm giá cá nhân là khía cạnh quan trọng trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học.
Từ "dignity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dignitas", có nghĩa là "đáng giá" hay "tôn quý". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển từ thời kỳ cổ đại, nơi nó liên quan đến phẩm chất và giá trị của một cá nhân trong xã hội. Sự kết hợp của ý tưởng về lòng tự trọng và sự tôn trọng từ người khác đã hình thành nên nghĩa hiện đại của từ này, nhấn mạnh tầm quan trọng của nhân phẩm và quyền con người trong xã hội đương đại.
Từ "dignity" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề như nhân quyền và giá trị con người. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự tôn trọng bản thân và phẩm giá con người, thường xuất hiện trong các thảo luận về chính trị, đạo đức hoặc các vấn đề nhân sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp