Bản dịch của từ Dignity trong tiếng Việt
Dignity
Dignity (Noun)
She carried herself with dignity at the social gathering.
Cô ấy tỏ ra lịch lãm tại buổi tụ họp xã hội.
Maintaining dignity in public is crucial for social interactions.
Giữ vững phẩm giá trong công cộng quan trọng cho giao tiếp xã hội.
His dignity was evident in the way he handled the social conflict.
Phẩm giá của anh ấy rõ ràng qua cách anh ấy xử lý xung đột xã hội.
She carried herself with dignity at the charity event.
Cô ấy tỏ ra có phẩm giá tại sự kiện từ thiện.
The community leader's dignity earned him admiration from everyone.
Phẩm giá của lãnh đạo cộng đồng đã giành được sự ngưỡng mộ từ mọi người.
Respecting others' dignity is crucial for a harmonious society.
Tôn trọng phẩm giá của người khác là rất quan trọng cho một xã hội hài hòa.
Dạng danh từ của Dignity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dignity | - |
Kết hợp từ của Dignity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal dignity Phẩm cách cá nhân | Respecting personal dignity is crucial in social interactions. Tôn trọng phẩm giá cá nhân là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Quiet dignity Vẻ trang trọng yên tĩnh | She faced adversity with quiet dignity. Cô ấy đối mặt với khó khăn với sự trang nghiêm yên lặng. |
Human dignity Danh dự con người | Respecting human dignity is essential for a harmonious society. Tôn trọng phẩm giá con người là cần thiết cho một xã hội hài hòa. |
Enormous dignity Uy danh to lớn | Her enormous dignity impressed everyone at the social event. Sự uy nghi lớn của cô ấy ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội. |
Calm dignity Uyển chuyển | She handled the situation with calm dignity. Cô ấy đã xử lý tình huống một cách trầm tĩnh. |
Họ từ
Danh từ "dignity" diễn tả phẩm giá, sự tôn trọng và giá trị của một cá nhân, thể hiện qua cách hành xử và thái độ trong xã hội. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, "dignity" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong các cuộc thảo luận về quyền con người, đạo đức xã hội và các giá trị văn hóa. Sự tôn trọng phẩm giá cá nhân là khía cạnh quan trọng trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học.
Từ "dignity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dignitas", có nghĩa là "đáng giá" hay "tôn quý". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển từ thời kỳ cổ đại, nơi nó liên quan đến phẩm chất và giá trị của một cá nhân trong xã hội. Sự kết hợp của ý tưởng về lòng tự trọng và sự tôn trọng từ người khác đã hình thành nên nghĩa hiện đại của từ này, nhấn mạnh tầm quan trọng của nhân phẩm và quyền con người trong xã hội đương đại.
Từ "dignity" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề như nhân quyền và giá trị con người. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự tôn trọng bản thân và phẩm giá con người, thường xuất hiện trong các thảo luận về chính trị, đạo đức hoặc các vấn đề nhân sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp