Bản dịch của từ Dignity trong tiếng Việt

Dignity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dignity (Noun)

dˈɪgnəti
dˈɪgnɪti
01

Một cách hoặc phong cách điềm tĩnh hoặc nghiêm túc.

A composed or serious manner or style.

Ví dụ

She carried herself with dignity at the social gathering.

Cô ấy tỏ ra lịch lãm tại buổi tụ họp xã hội.

Maintaining dignity in public is crucial for social interactions.

Giữ vững phẩm giá trong công cộng quan trọng cho giao tiếp xã hội.

His dignity was evident in the way he handled the social conflict.

Phẩm giá của anh ấy rõ ràng qua cách anh ấy xử lý xung đột xã hội.

02

Trạng thái hoặc phẩm chất xứng đáng được tôn vinh hoặc tôn trọng.

The state or quality of being worthy of honour or respect.

Ví dụ

She carried herself with dignity at the charity event.

Cô ấy tỏ ra có phẩm giá tại sự kiện từ thiện.

The community leader's dignity earned him admiration from everyone.

Phẩm giá của lãnh đạo cộng đồng đã giành được sự ngưỡng mộ từ mọi người.

Respecting others' dignity is crucial for a harmonious society.

Tôn trọng phẩm giá của người khác là rất quan trọng cho một xã hội hài hòa.

Dạng danh từ của Dignity (Noun)

SingularPlural

Dignity

-

Kết hợp từ của Dignity (Noun)

CollocationVí dụ

Personal dignity

Phẩm cách cá nhân

Respecting personal dignity is crucial in social interactions.

Tôn trọng phẩm giá cá nhân là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Quiet dignity

Vẻ trang trọng yên tĩnh

She faced adversity with quiet dignity.

Cô ấy đối mặt với khó khăn với sự trang nghiêm yên lặng.

Human dignity

Danh dự con người

Respecting human dignity is essential for a harmonious society.

Tôn trọng phẩm giá con người là cần thiết cho một xã hội hài hòa.

Enormous dignity

Uy danh to lớn

Her enormous dignity impressed everyone at the social event.

Sự uy nghi lớn của cô ấy ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội.

Calm dignity

Uyển chuyển

She handled the situation with calm dignity.

Cô ấy đã xử lý tình huống một cách trầm tĩnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dignity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dignity

Không có idiom phù hợp