Bản dịch của từ Dignity trong tiếng Việt

Dignity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dignity (Noun)

dˈɪgnəti
dˈɪgnɪti
01

Một cách hoặc phong cách điềm tĩnh hoặc nghiêm túc.

A composed or serious manner or style.

Ví dụ

She carried herself with dignity at the social gathering.

Cô ấy tỏ ra lịch lãm tại buổi tụ họp xã hội.

Maintaining dignity in public is crucial for social interactions.

Giữ vững phẩm giá trong công cộng quan trọng cho giao tiếp xã hội.

His dignity was evident in the way he handled the social conflict.

Phẩm giá của anh ấy rõ ràng qua cách anh ấy xử lý xung đột xã hội.

02

Trạng thái hoặc phẩm chất xứng đáng được tôn vinh hoặc tôn trọng.

The state or quality of being worthy of honour or respect.

Ví dụ

She carried herself with dignity at the charity event.

Cô ấy tỏ ra có phẩm giá tại sự kiện từ thiện.

The community leader's dignity earned him admiration from everyone.

Phẩm giá của lãnh đạo cộng đồng đã giành được sự ngưỡng mộ từ mọi người.

Respecting others' dignity is crucial for a harmonious society.

Tôn trọng phẩm giá của người khác là rất quan trọng cho một xã hội hài hòa.

Dạng danh từ của Dignity (Noun)

SingularPlural

Dignity

-

Kết hợp từ của Dignity (Noun)

CollocationVí dụ

Great dignity

Phẩm giá cao

She spoke with great dignity during the community meeting last week.

Cô ấy đã nói với sự tự trọng lớn trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Calm dignity

Dignity điềm tĩnh

She spoke with calm dignity during the community meeting on saturday.

Cô ấy nói với sự bình tĩnh và phẩm giá trong cuộc họp cộng đồng vào thứ bảy.

Quiet dignity

Sự tôn nghiêm yên lặng

Many people showed quiet dignity during the protest in washington, d.c.

Nhiều người thể hiện sự thanh thản trong cuộc biểu tình ở washington, d.c.

Human dignity

Nhân phẩm

The charity promotes human dignity through education and health programs.

Tổ chức từ thiện thúc đẩy nhân phẩm thông qua giáo dục và chương trình y tế.

Enormous dignity

Nền tảng phẩm giá to lớn

The charity event showed enormous dignity in helping the homeless community.

Sự kiện từ thiện thể hiện phẩm giá to lớn trong việc giúp đỡ người vô gia cư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dignity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dignity

Không có idiom phù hợp