Bản dịch của từ Injuring trong tiếng Việt

Injuring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Injuring (Verb)

ˈɪndʒɚɪŋ
ˈɪndʒɚɪŋ
01

Làm tổn hại hoặc gây thiệt hại cho một ai đó hoặc một cái gì đó.

To do harm or damage to someone or something.

Ví dụ

The protest turned violent, injuring several police officers.

Cuộc biểu tình trở nên bạo lực, làm tổn thương nhiều cảnh sát.

The accident at the charity event resulted in many people injuring themselves.

Vụ tai nạn tại sự kiện từ thiện khiến nhiều người tự làm tổn thương cho bản thân.

Injuring others intentionally is against the law and can lead to serious consequences.

Làm tổn thương người khác cố ý là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Dạng động từ của Injuring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Injure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Injured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Injured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Injures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Injuring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Injuring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] These types of videos can be highly influential, particularly on young people who try to imitate the behaviour and end up themselves and others [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Injuring

Không có idiom phù hợp