Bản dịch của từ Mortification trong tiếng Việt

Mortification

Noun [U/C] Noun [C] Noun [U]

Mortification (Noun)

01

Cảm giác rất xấu hổ hoặc xấu hổ.

The feeling of being very embarrassed or ashamed.

Ví dụ

She felt mortification when she tripped at the graduation ceremony.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi vấp ngã tại buổi lễ tốt nghiệp.

His mortification was clear after forgetting his friend's name.

Sự xấu hổ của anh ấy rõ ràng sau khi quên tên bạn.

Did you experience mortification at the social event last week?

Bạn có cảm thấy xấu hổ tại sự kiện xã hội tuần trước không?

Mortification (Noun Countable)

01

Những điều khiến bạn cảm thấy xấu hổ hoặc xấu hổ.

Things that make you feel embarrassed or ashamed.

Ví dụ

Her mortification was evident when she tripped at the party.

Sự xấu hổ của cô ấy rõ ràng khi cô ấy vấp ngã ở bữa tiệc.

He felt no mortification after forgetting his friend's name.

Anh ấy không cảm thấy xấu hổ sau khi quên tên bạn.

What caused your mortification during the presentation last week?

Điều gì đã gây ra sự xấu hổ của bạn trong buổi thuyết trình tuần trước?

Mortification (Noun Uncountable)

01

Hành động hành xác hoặc trạng thái bị hành xác.

The act of mortifying or the state of being mortified.

Ví dụ

She felt great mortification after tripping at the wedding ceremony.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ lớn sau khi vấp ngã tại lễ cưới.

His mortification was evident when he failed to answer the question.

Sự xấu hổ của anh ấy rõ ràng khi anh ấy không trả lời được câu hỏi.

Is mortification common during public speaking events like IELTS?

Sự xấu hổ có phổ biến trong các sự kiện nói trước công chúng như IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mortification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mortification

Không có idiom phù hợp