Bản dịch của từ Mortification trong tiếng Việt

Mortification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mortification (Noun)

01

Cảm giác rất xấu hổ hoặc xấu hổ.

The feeling of being very embarrassed or ashamed.

Ví dụ

She felt mortification when she tripped at the graduation ceremony.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi vấp ngã tại buổi lễ tốt nghiệp.

His mortification was clear after forgetting his friend's name.

Sự xấu hổ của anh ấy rõ ràng sau khi quên tên bạn.

Did you experience mortification at the social event last week?

Bạn có cảm thấy xấu hổ tại sự kiện xã hội tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mortification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mortification

Không có idiom phù hợp