Bản dịch của từ Mortification trong tiếng Việt
Mortification
Mortification (Noun)
Cảm giác rất xấu hổ hoặc xấu hổ.
The feeling of being very embarrassed or ashamed.
She felt mortification when she tripped at the graduation ceremony.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi vấp ngã tại buổi lễ tốt nghiệp.
His mortification was clear after forgetting his friend's name.
Sự xấu hổ của anh ấy rõ ràng sau khi quên tên bạn.
Did you experience mortification at the social event last week?
Bạn có cảm thấy xấu hổ tại sự kiện xã hội tuần trước không?
Họ từ
Từ "mortification" trong tiếng Anh chỉ trạng thái xấu hổ hoặc nhục nhã mà một người cảm thấy khi bị chỉ trích hoặc thất bại. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó cũng mô tả hành động từ bỏ nhu cầu vật chất nhằm rèn luyện tinh thần. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hoặc nghĩa; tuy nhiên, thỉnh thoảng "mortification" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh tôn giáo ở Anh.
Từ "mortification" có nguồn gốc từ Latinh "mortificatio", được hình thành từ "mors" (cái chết) và "facere" (làm). Trong nghĩa đen, nó ám chỉ sự khiến cho điều gì đó chết đi hoặc trải qua đau đớn, mà trong bối cảnh tôn giáo, nó được sử dụng để mô tả sự tự hành xác hoặc nhịn ăn nhằm kiểm soát đam mê. Ý nghĩa hiện tại liên kết với cảm giác xấu hổ hoặc xấu hổ về hành vi của bản thân, thể hiện sự suy thoái tinh thần nhờ trải nghiệm đau đớn tâm lý.
Từ "mortification" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi mà ngôn ngữ thường thiên về sự rõ ràng và trực tiếp. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản hoặc đoạn hội thoại liên quan đến tâm lý hoặc hành vi con người. Ngoài ra, "mortification" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, mô tả cảm giác xấu hổ hoặc đau đớn về tinh thần do vi phạm moral.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp