Bản dịch của từ Abasement trong tiếng Việt
Abasement
Abasement (Noun)
Tình trạng bị hạ thấp hoặc bị hạ thấp; sỉ nhục.
The state of being abased or humbled humiliation.
Many people experience abasement in social situations like public speaking.
Nhiều người trải qua sự hạ thấp trong các tình huống xã hội như diễn thuyết công khai.
His abasement at the party was evident after his speech failed.
Sự hạ thấp của anh ấy tại bữa tiệc rõ ràng sau khi bài phát biểu thất bại.
Do you think abasement affects people's confidence in social settings?
Bạn có nghĩ rằng sự hạ thấp ảnh hưởng đến sự tự tin của mọi người trong các tình huống xã hội không?
The abasement of workers is evident in low wages and long hours.
Sự hạ thấp của công nhân thể hiện qua mức lương thấp và giờ làm dài.
The company does not support the abasement of its employees at all.
Công ty hoàn toàn không ủng hộ sự hạ thấp nhân viên của mình.
Is the abasement of the poor a common issue in society?
Liệu sự hạ thấp người nghèo có phải là vấn đề phổ biến trong xã hội không?
Dạng danh từ của Abasement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abasement | Abasements |
Họ từ
Từ "abasement" có nghĩa là sự hạ thấp, sự làm nhục hoặc sự khiêm nhường bản thân. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái của việc làm tổn hại đến danh dự hoặc phẩm giá của một cá nhân. Trong tiếng Anh, "abasement" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo văn hóa và thói quen ngôn ngữ trong từng khu vực.
Từ "abasement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abassare", có nghĩa là "hạ thấp". Nguồn gốc của nó xuất phát từ tiền tố "a-" chỉ sự tách rời và "bassus", nghĩa là "thấp". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Pháp cổ, trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "abasement" chỉ việc hạ nhục hay làm mất thể diện, phản ánh sự giảm sút trong giá trị hay địa vị của một người, tương đồng với ý nghĩa gốc về sự hạ thấp.
Từ "abasement" thường không xuất hiện nhiều trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học hoặc xã hội học khi bàn về cảm xúc tự ti, sự hạ thấp bản thân hay cảm giác đồng loại. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết phân tích về tâm lý hoặc trong thảo luận về các vấn đề xã hội, thể hiện sự giảm sút về giá trị cá nhân hoặc sự coi thường ở cấp độ văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp