Bản dịch của từ Abasement trong tiếng Việt

Abasement

Noun [U/C]

Abasement (Noun)

01

Tình trạng bị hạ thấp hoặc bị hạ thấp; sỉ nhục.

The state of being abased or humbled humiliation.

Ví dụ

Many people experience abasement in social situations like public speaking.

Nhiều người trải qua sự hạ thấp trong các tình huống xã hội như diễn thuyết công khai.

His abasement at the party was evident after his speech failed.

Sự hạ thấp của anh ấy tại bữa tiệc rõ ràng sau khi bài phát biểu thất bại.

Do you think abasement affects people's confidence in social settings?

Bạn có nghĩ rằng sự hạ thấp ảnh hưởng đến sự tự tin của mọi người trong các tình huống xã hội không?

02

Hành động hạ thấp, hạ thấp hoặc hạ thấp.

The act of abasing humbling or bringing low.

Ví dụ

The abasement of workers is evident in low wages and long hours.

Sự hạ thấp của công nhân thể hiện qua mức lương thấp và giờ làm dài.

The company does not support the abasement of its employees at all.

Công ty hoàn toàn không ủng hộ sự hạ thấp nhân viên của mình.

Is the abasement of the poor a common issue in society?

Liệu sự hạ thấp người nghèo có phải là vấn đề phổ biến trong xã hội không?

Dạng danh từ của Abasement (Noun)

SingularPlural

Abasement

Abasements

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abasement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abasement

Không có idiom phù hợp