Bản dịch của từ Abasing trong tiếng Việt

Abasing

Verb

Abasing (Verb)

əbˈeɪsɨŋ
əbˈeɪsɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của abase.

Present participle and gerund of abase.

Ví dụ

Abasing others in public is not acceptable behavior in social settings.

Hạ thấp người khác ở nơi công cộng là hành vi không chấp nhận được.

He is not abasing his friends during the community meeting today.

Anh ấy không hạ thấp bạn bè trong cuộc họp cộng đồng hôm nay.

Is abasing someone ever justified in a social context?

Có bao giờ việc hạ thấp ai đó là hợp lý trong bối cảnh xã hội không?

Dạng động từ của Abasing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abasing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abasing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abasing

Không có idiom phù hợp