Bản dịch của từ Abasing trong tiếng Việt
Abasing
Abasing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của abase.
Present participle and gerund of abase.
Abasing others in public is not acceptable behavior in social settings.
Hạ thấp người khác ở nơi công cộng là hành vi không chấp nhận được.
He is not abasing his friends during the community meeting today.
Anh ấy không hạ thấp bạn bè trong cuộc họp cộng đồng hôm nay.
Is abasing someone ever justified in a social context?
Có bao giờ việc hạ thấp ai đó là hợp lý trong bối cảnh xã hội không?
Dạng động từ của Abasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abasing |
Họ từ
Từ "abasing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "abase", có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy thấp kém hoặc hạ thấp người khác về mặt địa vị, phẩm giá. Trong ngữ cảnh sử dụng, "abasing" thường liên quan đến hành vi hoặc thái độ khiến người khác cảm thấy không có giá trị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng ngữ cảnh trang trọng hơn khi sử dụng từ này.
Từ "abasing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abassare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "bassus" có nghĩa là "thấp". Khái niệm này liên quan đến việc làm cho một cái gì đó trở nên thấp hơn hoặc giảm giá trị của nó. Trong tiếng Anh hiện đại, "abasing" được sử dụng để chỉ hành động làm cho bản thân hoặc người khác trở nên hạ thấp, nhấn mạnh sự hạ bệ về mặt tâm lý hoặc xã hội, thể hiện trong các tương tác và tình huống khác nhau.
Từ "abasing" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự hạ thấp giá trị hay phẩm giá của một cá nhân, thường gặp trong các cuộc thảo luận về xã hội, tâm lý học hoặc triết học. Khái niệm này liên quan đến sự mất mát danh dự và có thể ảnh hưởng tới các mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp.