Bản dịch của từ Abase trong tiếng Việt
Abase
Abase (Verb)
She abases her colleagues by constantly criticizing their work.
Cô ấy làm giảm giá trị của đồng nghiệp bằng cách liên tục chỉ trích công việc của họ.
Bullying is a form of abasing others to feel superior.
Bắt nạt là một hình thức làm giảm giá trị người khác để cảm thấy ưu việt.
Public shaming can abase individuals and damage their self-esteem.
Khiếm nhã công khai có thể làm giảm giá trị cá nhân và làm hại đến lòng tự trọng của họ.
Dạng động từ của Abase (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abasing |
Họ từ
Từ "abase" là một động từ có nghĩa là hạ thấp bản thân hoặc làm giảm giá trị của ai đó. Xuất hiện từ thế kỷ 14, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự khiêm nhường hoặc sự tự làm nhục. Trong tiếng Anh, "abase" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự sử dụng câu có thể khác nhau tùy thuộc vào văn phong và ngữ cảnh.
Từ "abase" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abassare", với "a-" mang nghĩa "xuống" và "bassus" có nghĩa là "thấp". Từ này được ghi nhận xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, gắn liền với việc hạ cấp, giảm giá trị hoặc địa vị của một người. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, biểu thị hành động làm hạ thấp hoặc làm mất uy tín của ai đó.
Từ "abase" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và phần nói, do tính chất trang trọng và tính từ cổ điển của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và văn chương, "abase" thường được sử dụng để mô tả hành động làm giảm giá trị hay phẩm giá của một cá nhân hoặc tổ chức. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về quyền lực xã hội và tâm lý, cũng như trong các tác phẩm phê phán hiện thực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp