Bản dịch của từ Abase trong tiếng Việt

Abase

Verb

Abase (Verb)

əbˈeis
əbˈeis
01

Cư xử theo cách coi thường hoặc làm mất phẩm giá (ai đó)

Behave in a way that belittles or degrades someone.

Ví dụ

She abases her colleagues by constantly criticizing their work.

Cô ấy làm giảm giá trị của đồng nghiệp bằng cách liên tục chỉ trích công việc của họ.

Bullying is a form of abasing others to feel superior.

Bắt nạt là một hình thức làm giảm giá trị người khác để cảm thấy ưu việt.

Public shaming can abase individuals and damage their self-esteem.

Khiếm nhã công khai có thể làm giảm giá trị cá nhân và làm hại đến lòng tự trọng của họ.

Dạng động từ của Abase (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abasing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abase cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abase

Không có idiom phù hợp