Bản dịch của từ Confidential trong tiếng Việt

Confidential

Adjective

Confidential (Adjective)

kˌɑnfədˈɛnʃl̩
kˌɑnfədˈɛntʃl̩
01

Dự định được giữ bí mật.

Intended to be kept secret.

Ví dụ

Sharing confidential information without permission is unethical.

Chia sẻ thông tin bí mật mà không được phép là phi đạo đức.

Confidentiality agreements are common in social work settings.

Thỏa thuận bảo mật là phổ biến trong môi trường công tác xã hội.

Only discuss confidential matters with authorized personnel.

Chỉ thảo luận các vấn đề bí mật với nhân viên có thẩm quyền.

Dạng tính từ của Confidential (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Confidential

Bí mật

More confidential

Bí mật hơn

Most confidential

Mật thiết nhất

Kết hợp từ của Confidential (Adjective)

CollocationVí dụ

Absolutely confidential

Tuyệt đối bí mật

The therapist promised absolute confidentiality during the counseling session.

Bác sĩ tâm lý hứa sẽ giữ bí mật tuyệt đối trong buổi tư vấn.

Completely confidential

Hoàn toàn bí mật

The therapy session was completely confidential.

Buổi hội thảo hoàn toàn bảo mật.

Totally confidential

Hoàn toàn bí mật

The counseling session was totally confidential.

Buổi tư vấn hoàn toàn bảo mật.

Commercially confidential

Thương mại bí mật

The company's financial data is commercially confidential.

Dữ liệu tài chính của công ty là bí mật thương mại.

Strictly confidential

Tuyệt mật

The information shared was strictly confidential.

Thông tin được chia sẻ là nghiêm túc mật

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confidential cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confidential

Không có idiom phù hợp