Bản dịch của từ Confidential trong tiếng Việt
Confidential
Confidential (Adjective)
Sharing confidential information without permission is unethical.
Chia sẻ thông tin bí mật mà không được phép là phi đạo đức.
Confidentiality agreements are common in social work settings.
Thỏa thuận bảo mật là phổ biến trong môi trường công tác xã hội.
Only discuss confidential matters with authorized personnel.
Chỉ thảo luận các vấn đề bí mật với nhân viên có thẩm quyền.
Dạng tính từ của Confidential (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Confidential Bí mật | More confidential Bí mật hơn | Most confidential Mật thiết nhất |
Kết hợp từ của Confidential (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely confidential Tuyệt đối bí mật | The therapist promised absolute confidentiality during the counseling session. Bác sĩ tâm lý hứa sẽ giữ bí mật tuyệt đối trong buổi tư vấn. |
Completely confidential Hoàn toàn bí mật | The therapy session was completely confidential. Buổi hội thảo hoàn toàn bảo mật. |
Totally confidential Hoàn toàn bí mật | The counseling session was totally confidential. Buổi tư vấn hoàn toàn bảo mật. |
Commercially confidential Thương mại bí mật | The company's financial data is commercially confidential. Dữ liệu tài chính của công ty là bí mật thương mại. |
Strictly confidential Tuyệt mật | The information shared was strictly confidential. Thông tin được chia sẻ là nghiêm túc mật |
Họ từ
Từ "confidential" có nghĩa là bí mật, không được phép tiết lộ thông tin cho người không có thẩm quyền. Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, từ này thường được sử dụng để chỉ những thông tin cần được giữ kín nhằm bảo vệ quyền lợi hoặc thông tin cá nhân. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai nền văn hóa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ngữ nghĩa, tuy nhiên, chữ viết có thể xuất hiện khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý, như "confidentiality" trong hệ thống pháp lý.
Từ "confidential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confidentialis", có nghĩa là "bí mật" hoặc "riêng tư". Nó bắt nguồn từ động từ "confidere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "phó thác". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ thông tin mà chỉ những người được phép biết mới có thể truy cập. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong văn cảnh hiện đại, nơi "confidential" chỉ những thông tin được bảo mật, yêu cầu sự tin cậy và bảo vệ khỏi sự tiết lộ không mong muốn.
Từ "confidential" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing, nơi mà các vấn đề bảo mật và thông tin nhạy cảm thường được thảo luận. Từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, y tế và kinh doanh, nơi việc bảo vệ thông tin cá nhân hoặc dữ liệu nhạy cảm là ưu tiên hàng đầu. Tình huống phổ biến bao gồm hợp đồng, tài liệu nội bộ, và các báo cáo nghiên cứu, nơi tính bảo mật được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp