Bản dịch của từ Confidential trong tiếng Việt
Confidential

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "confidential" có nghĩa là bí mật, không được phép tiết lộ thông tin cho người không có thẩm quyền. Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, từ này thường được sử dụng để chỉ những thông tin cần được giữ kín nhằm bảo vệ quyền lợi hoặc thông tin cá nhân. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai nền văn hóa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ngữ nghĩa, tuy nhiên, chữ viết có thể xuất hiện khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý, như "confidentiality" trong hệ thống pháp lý.
Từ "confidential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confidentialis", có nghĩa là "bí mật" hoặc "riêng tư". Nó bắt nguồn từ động từ "confidere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "phó thác". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ thông tin mà chỉ những người được phép biết mới có thể truy cập. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong văn cảnh hiện đại, nơi "confidential" chỉ những thông tin được bảo mật, yêu cầu sự tin cậy và bảo vệ khỏi sự tiết lộ không mong muốn.
Từ "confidential" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing, nơi mà các vấn đề bảo mật và thông tin nhạy cảm thường được thảo luận. Từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, y tế và kinh doanh, nơi việc bảo vệ thông tin cá nhân hoặc dữ liệu nhạy cảm là ưu tiên hàng đầu. Tình huống phổ biến bao gồm hợp đồng, tài liệu nội bộ, và các báo cáo nghiên cứu, nơi tính bảo mật được nhấn mạnh.
Họ từ
Từ "confidential" có nghĩa là bí mật, không được phép tiết lộ thông tin cho người không có thẩm quyền. Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, từ này thường được sử dụng để chỉ những thông tin cần được giữ kín nhằm bảo vệ quyền lợi hoặc thông tin cá nhân. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai nền văn hóa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ngữ nghĩa, tuy nhiên, chữ viết có thể xuất hiện khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý, như "confidentiality" trong hệ thống pháp lý.
Từ "confidential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confidentialis", có nghĩa là "bí mật" hoặc "riêng tư". Nó bắt nguồn từ động từ "confidere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "phó thác". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ thông tin mà chỉ những người được phép biết mới có thể truy cập. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong văn cảnh hiện đại, nơi "confidential" chỉ những thông tin được bảo mật, yêu cầu sự tin cậy và bảo vệ khỏi sự tiết lộ không mong muốn.
Từ "confidential" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing, nơi mà các vấn đề bảo mật và thông tin nhạy cảm thường được thảo luận. Từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, y tế và kinh doanh, nơi việc bảo vệ thông tin cá nhân hoặc dữ liệu nhạy cảm là ưu tiên hàng đầu. Tình huống phổ biến bao gồm hợp đồng, tài liệu nội bộ, và các báo cáo nghiên cứu, nơi tính bảo mật được nhấn mạnh.
