Bản dịch của từ Bookbinding trong tiếng Việt
Bookbinding
Bookbinding (Noun)
Bookbinding is an ancient art that requires skill and precision.
Việc gắn sách là một nghệ thuật cổ xưa đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác.
She learned bookbinding techniques from a local master craftsman.
Cô học các kỹ thuật gắn sách từ một thợ thủ công lành nghề địa phương.
The bookbinding workshop attracted many enthusiasts interested in traditional crafts.
Công ty gắn sách thu hút nhiều người đam mê quan tâm đến nghề thủ công truyền thống.
Bookbinding (Verb)
Buộc chặt (các trang sách) như người đóng sách.
To fasten or bind the pages of a book as a bookbinder does.
She learned bookbinding to repair old books.
Cô ấy học bookbinding để sửa sách cũ.
The book club organized a bookbinding workshop.
Câu lạc bộ sách tổ chức một buổi học về bookbinding.
He enjoys bookbinding as a creative hobby.
Anh ấy thích bookbinding như một sở thích sáng tạo.
Họ từ
Bookbinding là quá trình kết hợp các trang giấy thành một cuốn sách hoàn chỉnh. Quá trình này bao gồm việc gấp, khâu hoặc dán các trang, và ban đầu phát triển từ các phương pháp thủ công sang công nghệ hiện đại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, một số từ vựng liên quan như "bookbinder" (người làm sách) có thể có sự khác nhau trong cách sử dụng ở hai vùng.
Từ "bookbinding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bind", xuất phát từ tiếng Latinh "bindere", có nghĩa là "buộc" hoặc "kết nối". Trong lịch sử, quy trình đóng sách bao gồm việc gộp các trang giấy lại với nhau và bảo vệ chúng bằng cách buộc lại với nhau bằng các vật liệu như da hoặc giấy. Thuật ngữ này diễn tả không chỉ hành động vật lý mà còn thể hiện giá trị văn hóa và lịch sử của sách, phản ánh sự phát triển của ngành xuất bản và nghệ thuật chế tác sách.
Từ "bookbinding" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh chuyên sâu liên quan đến nghệ thuật chế tác sách, xuất bản hoặc lịch sử văn hóa. Trong tình huống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi bàn luận về các kỹ thuật tạo hình sách, bảo quản tài liệu hoặc trong các khóa học nghệ thuật. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu mang tính chất chuyên ngành hơn là sử dụng thông dụng.