Bản dịch của từ Bookbinding trong tiếng Việt

Bookbinding

Noun [U/C]Verb

Bookbinding (Noun)

bˈʊkbaɪndɪŋ
bˈʊkbaɪndɪŋ
01

Nghề đóng các trang lại với nhau để tạo thành một cuốn sách.

The craft of binding the pages together to form a book

Ví dụ

Bookbinding is an ancient art that requires skill and precision.

Việc gắn sách là một nghệ thuật cổ xưa đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác.

She learned bookbinding techniques from a local master craftsman.

Cô học các kỹ thuật gắn sách từ một thợ thủ công lành nghề địa phương.

The bookbinding workshop attracted many enthusiasts interested in traditional crafts.

Công ty gắn sách thu hút nhiều người đam mê quan tâm đến nghề thủ công truyền thống.

Bookbinding (Verb)

bˈʊkbaɪndɪŋ
bˈʊkbaɪndɪŋ
01

Buộc chặt (các trang sách) như người đóng sách.

To fasten or bind the pages of a book as a bookbinder does

Ví dụ

She learned bookbinding to repair old books.

Cô ấy học bookbinding để sửa sách cũ.

The book club organized a bookbinding workshop.

Câu lạc bộ sách tổ chức một buổi học về bookbinding.

He enjoys bookbinding as a creative hobby.

Anh ấy thích bookbinding như một sở thích sáng tạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bookbinding

Không có idiom phù hợp