Bản dịch của từ Bookbinder trong tiếng Việt
Bookbinder
Bookbinder (Noun)
The bookbinder created beautiful leather-bound editions for the library.
Người đóng sách đã tạo ra những bản bìa da đẹp cho thư viện.
The bookbinder did not finish the project on time last month.
Người đóng sách đã không hoàn thành dự án đúng hạn tháng trước.
Is the bookbinder skilled in restoring old books for collectors?
Người đóng sách có tài năng trong việc phục hồi sách cũ cho các nhà sưu tập không?
Bookbinder (Noun Countable)
The bookbinder in our town makes beautiful leather-bound books.
Người đóng sách ở thị trấn của chúng tôi làm những cuốn sách bìa da đẹp.
Many people do not know a bookbinder's important role in publishing.
Nhiều người không biết vai trò quan trọng của người đóng sách trong xuất bản.
Is a bookbinder necessary for every printing project in 2023?
Người đóng sách có cần thiết cho mọi dự án in 2023 không?