Bản dịch của từ Bookbinder trong tiếng Việt
Bookbinder

Bookbinder (Noun)
The bookbinder created beautiful leather-bound editions for the library.
Người đóng sách đã tạo ra những bản bìa da đẹp cho thư viện.
The bookbinder did not finish the project on time last month.
Người đóng sách đã không hoàn thành dự án đúng hạn tháng trước.
Is the bookbinder skilled in restoring old books for collectors?
Người đóng sách có tài năng trong việc phục hồi sách cũ cho các nhà sưu tập không?
Bookbinder (Noun Countable)
The bookbinder in our town makes beautiful leather-bound books.
Người đóng sách ở thị trấn của chúng tôi làm những cuốn sách bìa da đẹp.
Many people do not know a bookbinder's important role in publishing.
Nhiều người không biết vai trò quan trọng của người đóng sách trong xuất bản.
Is a bookbinder necessary for every printing project in 2023?
Người đóng sách có cần thiết cho mọi dự án in 2023 không?
Họ từ
Từ "bookbinder" chỉ người làm nghề bọc sách, một hoạt động liên quan đến việc tạo ra bìa cho sách và đóng gáy sách. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người bản xứ Anh thường nhấn âm đầu hơn so với người Mỹ. Bookbinder có thể là một nghề thủ công truyền thống hoặc liên quan đến công nghiệp xuất bản hiện đại.
Từ "bookbinder" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "book" (sách) và "binder" (người gá, người bọc). "Binder" lại xuất phát từ động từ "bind", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bindere", nghĩa là "buộc lại". Trong lịch sử, nghề bọc sách bắt đầu từ thời Trung cổ, khi các bản thảo được bảo vệ bằng cách bọc vỏ. Ngày nay, "bookbinder" không chỉ đại diện cho nghề thủ công mà còn là một phần quan trọng trong quy trình xuất bản và bảo tồn tài liệu.
Từ "bookbinder" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong thi nghe, nói, đọc, và viết, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh về nghề thủ công hoặc xuất bản, mà không phải là chủ đề phổ biến. Ngoài ra, "bookbinder" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như bảo tồn di sản văn hóa, nơi mà việc khôi phục sách và tài liệu là thiết yếu. Từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật và kỹ thuật làm sách.