Bản dịch của từ Neighbouring trong tiếng Việt
Neighbouring
Adjective
Neighbouring (Adjective)
Ví dụ
The neighbouring community organized a social event last Saturday.
Cộng đồng lân cận đã tổ chức một sự kiện xã hội vào thứ Bảy.
The neighbouring areas do not participate in our social programs.
Các khu vực lân cận không tham gia vào các chương trình xã hội của chúng tôi.
Are the neighbouring towns involved in the social initiative?
Các thị trấn lân cận có tham gia vào sáng kiến xã hội không?
Dạng tính từ của Neighbouring (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Neighbouring Lân cận | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I believe that leaving your keys with a can be a good idea in certain situations, especially if you have a trustworthy [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] How different are relations between in cities and in the countryside [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] In conclusion, I truly believe the world leaders should lend their a hand to offer help to people in need on their doorstep [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016
[...] In order to maintain stability in cities, most of their time is devoted to their work; thus, little time is left for socializing with their [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Idiom with Neighbouring
Không có idiom phù hợp