Bản dịch của từ Illustration trong tiếng Việt
Illustration
Illustration (Noun)
Một bức tranh minh họa một cuốn sách, tờ báo, v.v.
A picture illustrating a book newspaper etc.
The illustration in the newspaper caught everyone's attention.
Minh hoạ trên báo thu hút sự chú ý của mọi người.
The illustration on the poster was beautifully designed.
Minh hoạ trên áp phích được thiết kế đẹp mắt.
The illustration in the book helped to explain the concept.
Minh hoạ trong cuốn sách giúp giải thích khái niệm.
Hành động hoặc thực tế minh họa một cái gì đó.
The action or fact of illustrating something.
Her illustrations in the book were captivating and detailed.
Những hình minh họa của cô ấy trong cuốn sách rất hấp dẫn và chi tiết.
The artist's illustrations depicted scenes from everyday social life.
Những hình minh họa của nghệ sĩ miêu tả các cảnh vật trong cuộc sống xã hội hàng ngày.
The magazine article included colorful illustrations to enhance the story.
Bài báo trên tạp chí bao gồm những hình minh họa sặc sỡ để tăng cường câu chuyện.
Dạng danh từ của Illustration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Illustration | Illustrations |
Kết hợp từ của Illustration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vivid illustration Minh họa sinh động | Her vivid illustration of the social issue captivated the audience. Sự minh họa sống động về vấn đề xã hội đã thu hút khán giả. |
Classic illustration Minh họa cổ điển | Her classic illustration of the social issue was impactful. Bức tranh minh họa cổ điển của cô về vấn đề xã hội đã có tác động lớn. |
Textbook illustration Minh họa trong sách giáo khoa | The textbook illustration depicted a diverse social gathering. Minh họa trong sách giáo khoa mô tả một buổi tụ họp xã hội đa dạng. |
Striking illustration Minh hoạ sắc nét | Her essay provided a striking illustration of social inequality. Bài luận của cô ấy cung cấp một minh họa ấn tượng về bất bình đẳng xã hội. |
Simple illustration Minh họa đơn giản | Social media is a simple illustration of modern communication. Mạng xã hội là một minh họa đơn giản về truyền thông hiện đại. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Illustration cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "illustration" (hình minh họa) chỉ việc sử dụng hình ảnh hoặc đồ họa để làm sáng tỏ hoặc giải thích một ý tưởng, khái niệm hoặc thông tin nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "illustration" có thể thường xuyên được áp dụng trong các văn bản xuất bản, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó còn được dùng trong các ngữ cảnh giáo dục và truyền thông đại chúng. "Illustration" không chỉ là một hình ảnh mà còn có thể là một biểu đồ, sơ đồ minh họa hoặc bản vẽ.
Từ "illustration" xuất phát từ tiếng Latinh "illustratio", có nghĩa là "sự làm sáng tỏ". Tiền tố "il-" có nghĩa là "đến" và gốc từ "lustrare" có nghĩa là "chiếu sáng". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc trình bày rõ ràng ý tưởng hoặc thông tin. Qua thời gian, "illustration" đã phát triển để chỉ việc sử dụng hình ảnh hoặc đồ họa nhằm minh họa ý tưởng, khái niệm, hay câu chuyện, thể hiện vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin trực quan trong văn học và nghệ thuật.
Từ "illustration" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi việc giải thích hoặc trình bày ý tưởng qua hình ảnh là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, xuất bản, và nghệ thuật để chỉ hình ảnh minh họa cho nội dung hoặc khái niệm. "Illustration" cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về thiết kế và truyền thông, nhấn mạnh vai trò của hình ảnh trong việc truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp