Bản dịch của từ Iceberg trong tiếng Việt
Iceberg
Iceberg (Noun)
The Titanic sank after hitting an iceberg in the Atlantic.
Chuyến tàu Titanic chìm sau khi va vào một tảng băng trôi ở Đại Tây Dương.
The melting icebergs are a concern due to rising sea levels.
Các tảng băng trôi tan chảy là một mối lo ngại do mực nước biển tăng lên.
Scientists study icebergs to understand climate change effects on oceans.
Các nhà khoa học nghiên cứu về tảng băng trôi để hiểu rõ tác động của biến đổi khí hậu đối với đại dương.
Dạng danh từ của Iceberg (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Iceberg | Icebergs |
Họ từ
"Những tảng băng chìm" (iceberg) là một khối băng lớn nổi trên mặt nước, trong đó khoảng 90% khối lượng nằm dưới mặt nước. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Na Uy "isberg", nghĩa là "núi băng". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết vẫn giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác, như [ˈaɪsbɜːɡ] ở Anh và [ˈaɪsbɜːrɡ] ở Mỹ. "Iceberg" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những vấn đề tiềm ẩn chưa được phát hiện.
Từ "iceberg" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "ijsberg", trong đó "ijs" có nghĩa là băng và "berg" có nghĩa là núi. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, khi các nhà thám hiểm và thủy thủ đối mặt với những khối băng khổng lồ trôi nổi trên biển. "Iceberg" ngày nay thường được sử dụng để chỉ các khối băng lớn phần nổi trên mặt nước, phản ánh sự tôn trọng đối với sự nguy hiểm tiềm ẩn và khả năng gây tác động lớn của chúng đối với hàng hải.
Từ "iceberg" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường hoặc đại dương. Trong phần Đọc và Viết, "iceberg" thường được liên kết với các chủ đề về biến đổi khí hậu và tác động của chúng đến hệ sinh thái. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học để biểu thị những khía cạnh tiềm ẩn của vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp