Bản dịch của từ Glacier trong tiếng Việt
Glacier
Noun [U/C]
Glacier (Noun)
glˈeiʃɚ
glˈeiʃəɹ
01
Một khối hoặc dòng sông băng di chuyển chậm được hình thành do sự tích tụ và nén chặt của tuyết trên núi hoặc gần các cực.
A slowly moving mass or river of ice formed by the accumulation and compaction of snow on mountains or near the poles.
Ví dụ
The glacier in Antarctica is melting due to global warming.
Tảng băng trên vùng cực đang tan chảy do nóng lên toàn cầu.
Scientists study glaciers to understand climate change better.
Nhà khoa học nghiên cứu tảng băng để hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glacier
Không có idiom phù hợp