Bản dịch của từ Glacier trong tiếng Việt
Glacier
Glacier (Noun)
Một khối hoặc dòng sông băng di chuyển chậm được hình thành do sự tích tụ và nén chặt của tuyết trên núi hoặc gần các cực.
A slowly moving mass or river of ice formed by the accumulation and compaction of snow on mountains or near the poles.
The glacier in Antarctica is melting due to global warming.
Tảng băng trên vùng cực đang tan chảy do nóng lên toàn cầu.
Scientists study glaciers to understand climate change better.
Nhà khoa học nghiên cứu tảng băng để hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu.
The glacier's movement can be affected by various environmental factors.
Sự di chuyển của tảng băng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố môi trường.
Dạng danh từ của Glacier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glacier | Glaciers |
Họ từ
Tảng băng (glacier) là một khối băng lớn, được hình thành từ tuyết tích tụ qua thời gian, di chuyển chậm chạp dưới tác động của trọng lực. Tảng băng thường xuất hiện ở các vùng núi cao và cực, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và khí hậu toàn cầu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Tảng băng có thể ảnh hưởng đáng kể đến mức nước biển khi tan chảy.
Từ "glacier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "glacière", có nghĩa là "điểm lạnh". Nó xuất phát từ từ "glace" trong tiếng Pháp, có nguồn gốc từ "glacies" trong tiếng Latin, nghĩa là "băng". Lịch sử từ này phản ánh sự hình thành của các khối băng lớn trong tự nhiên, được hình thành từ tuyết nén qua hàng thiên niên kỷ. Ngày nay, từ "glacier" chỉ các khối băng lớn, thường nằm ở vùng núi hoặc cực, và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái cũng như biến đổi khí hậu.
Từ "glacier" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến biến đổi khí hậu và địa lý. Trong phần Viết và Nói, "glacier" thường được đề cập khi thảo luận về tác động của môi trường hay các hiện tượng tự nhiên. Ngoài ra, từ này hay xuất hiện trong các tài liệu khoa học, báo chí và phim tài liệu về thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp