Bản dịch của từ Compaction trong tiếng Việt
Compaction
Compaction (Noun)
Urban compaction can improve housing availability in cities like San Francisco.
Sự nén đô thị có thể cải thiện sự sẵn có nhà ở tại San Francisco.
Compaction of social spaces is not always beneficial for community interactions.
Sự nén không gian xã hội không phải lúc nào cũng có lợi cho tương tác cộng đồng.
How does compaction affect social dynamics in crowded neighborhoods?
Sự nén ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội ở các khu phố đông đúc?
Compaction (Noun Countable)
The new compaction system saves space in community clothing donations.
Hệ thống compaction mới tiết kiệm không gian trong việc quyên góp quần áo.
Many people do not use compaction in their homes effectively.
Nhiều người không sử dụng compaction trong nhà một cách hiệu quả.
Is the compaction method popular among social organizations in 2023?
Phương pháp compaction có phổ biến trong các tổ chức xã hội năm 2023 không?
Họ từ
"Compaction" là thuật ngữ chỉ quá trình làm giảm thể tích của một chất rắn, thường là đất hoặc vật liệu xây dựng, thông qua việc nén chặt nó lại. Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật xây dựng và địa chất. Trong tiếng Anh, "compaction" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai phiên bản đều sử dụng từ này theo cùng một nghĩa và trong cùng một ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số âm tiết.
Từ "compaction" xuất phát từ gốc Latin "compactionem", xuất phát từ động từ "compingere", có nghĩa là "ép chặt lại" hoặc "gộp lại". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ quá trình làm cho vật liệu trở nên dày đặc và chắc chắn hơn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "compaction" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật xây dựng và khoa học địa chất, phản ánh sự gia tăng mật độ vật chất qua các phương pháp ép hoặc nén.
Từ "compaction" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến khoa học môi trường và kỹ thuật. Trong bối cảnh khác, "compaction" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng và địa chất, mô tả quá trình nén chặt đất hoặc vật liệu để tăng cường độ và ổn định. Từ này cũng được áp dụng trong ngành công nghiệp chế biến vật liệu xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp