Bản dịch của từ Compaction trong tiếng Việt

Compaction

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compaction(Noun)

kəmpˈækʃn
kəmpˈækʃn
01

Quá trình làm cho một cái gì đó nhỏ gọn hơn hoặc dày đặc hơn.

The process of making something more compact or dense.

Ví dụ

Compaction(Noun Countable)

kəmpˈækʃn
kəmpˈækʃn
01

Một biến thể của từ compactum, tủ quần áo hoặc tủ để nén quần áo.

A variant spelling of compactum a wardrobe or cabinet for compacting clothes.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ