Bản dịch của từ Wardrobe trong tiếng Việt
Wardrobe

Wardrobe (Noun)
She organized her clothes neatly in the wardrobe.
Cô ấy sắp xếp quần áo của mình gọn gàng trong tủ quần áo.
The wardrobe in the bedroom is spacious and well-designed.
Cái tủ quần áo trong phòng ngủ rộng rãi và thiết kế tốt.
His wardrobe is filled with suits and formal wear.
Tủ quần áo của anh ấy đầy ắp với các bộ vest và trang phục lịch sự.
Dạng danh từ của Wardrobe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wardrobe | Wardrobes |
Kết hợp từ của Wardrobe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spring wardrobe Tủ quần áo mùa xuân | My spring wardrobe includes bright dresses and light jackets for social events. Tủ quần áo mùa xuân của tôi bao gồm những chiếc váy sáng màu và áo khoác nhẹ cho các sự kiện xã hội. |
New wardrobe Tủ quần áo mới | She bought a new wardrobe for her social events this summer. Cô ấy đã mua một tủ quần áo mới cho các sự kiện xã hội mùa hè này. |
Extensive wardrobe Tủ quần áo phong phú | She has an extensive wardrobe filled with designer clothes and shoes. Cô ấy có một tủ quần áo phong phú đầy những bộ đồ thiết kế. |
Whole wardrobe Toàn bộ tủ quần áo | She donated her whole wardrobe to help the local charity event. Cô ấy đã quyên góp toàn bộ tủ quần áo cho sự kiện từ thiện địa phương. |
Built-in wardrobe Tủ quần áo âm tường | My new apartment has a built-in wardrobe in the bedroom. Căn hộ mới của tôi có một tủ quần áo âm tường trong phòng ngủ. |
Họ từ
Từ "wardrobe" chỉ đến một tủ đựng quần áo, thường được thiết kế với nhiều ngăn để lưu trữ trang phục và phụ kiện. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈwɔː.drəʊb/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˈwɔr.droʊb/, với sự khác biệt trong âm vực. Về mặt nghĩa, "wardrobe" không chỉ đề cập đến đồ nội thất mà còn có thể chỉ toàn bộ bộ sưu tập trang phục của một cá nhân. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn hóa và thời trang.
Từ "wardrobe" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "warderobe", kết hợp từ "warder" (bảo vệ) và "robe" (áo choàng). Tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "wardarobium", trong đó "ward" có nghĩa là bảo vệ và "robes" liên quan đến quần áo. Trong lịch sử, từ này chỉ nơi chứa đựng trang phục, phản ánh vai trò bảo vệ và giữ gìn đồ dùng cá nhân. Ngày nay, "wardrobe" không chỉ đề cập đến tủ quần áo mà còn biểu thị cho việc quản lý và tổ chức trang phục.
Từ "wardrobe" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Viết và Nói khi thảo luận về thời trang, tổ chức không gian sống hoặc sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "wardrobe" thường được sử dụng để chỉ tủ quần áo hoặc bộ sưu tập trang phục cá nhân, thường liên quan đến các chủ đề như phong cách sống, thẩm mỹ và sự chuẩn bị cho các dịp đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp