Bản dịch của từ Wardrobe trong tiếng Việt

Wardrobe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wardrobe (Noun)

wˈɔɹdɹˌoʊb
wˈɑɹdɹoʊb
01

Một cái tủ hoặc hốc lớn, cao để treo hoặc cất quần áo.

A large, tall cupboard or recess in which clothes may be hung or stored.

Ví dụ

She organized her clothes neatly in the wardrobe.

Cô ấy sắp xếp quần áo của mình gọn gàng trong tủ quần áo.

The wardrobe in the bedroom is spacious and well-designed.

Cái tủ quần áo trong phòng ngủ rộng rãi và thiết kế tốt.

His wardrobe is filled with suits and formal wear.

Tủ quần áo của anh ấy đầy ắp với các bộ vest và trang phục lịch sự.

Dạng danh từ của Wardrobe (Noun)

SingularPlural

Wardrobe

Wardrobes

Kết hợp từ của Wardrobe (Noun)

CollocationVí dụ

Double wardrobe

Tủ quần áo hai cánh

She bought a double wardrobe for her new apartment.

Cô ấy đã mua một tủ quần áo kép cho căn hộ mới của mình.

Built-in wardrobe

Tủ âm tường

The new apartment has a built-in wardrobe for extra storage.

Căn hộ mới có tủ âm tường để lưu trữ thêm.

Whole wardrobe

Tủ quần áo đầy đủ

She donated her whole wardrobe to the charity event.

Cô ấy quyên góp toàn bộ tủ quần áo cho sự kiện từ thiện.

Extensive wardrobe

Tủ quần áo phong phú

Her extensive wardrobe includes designer clothes and accessories.

Tủ quần áo phong phú của cô ấy bao gồm quần áo và phụ kiện của nhà thiết kế.

Spring wardrobe

Tủ quần áo mùa xuân

Her spring wardrobe includes floral dresses and pastel colors.

Tủ quần áo mùa xuân của cô ấy bao gồm váy hoa và màu pastel.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wardrobe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wardrobe

Không có idiom phù hợp