Bản dịch của từ Wardrobe trong tiếng Việt

Wardrobe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wardrobe(Noun)

wˈɔːdrəʊb
ˈwɔrˌdroʊb
01

Một cái tủ cao hoặc một cái bàn tủ mà trong đó có thể treo hoặc lưu trữ quần áo.

A tall cupboard or cabinet in which clothes may be hung or stored

Ví dụ
02

Các phụ kiện và trang phục tập thể của một người hoặc một diễn viên.

The collective costumes accessories and clothes of a person or a performer

Ví dụ
03

Một căn phòng hoặc không gian để cất giữ quần áo

A room or space for storing clothes

Ví dụ