Bản dịch của từ Wardrobe trong tiếng Việt
Wardrobe
Wardrobe (Noun)
She organized her clothes neatly in the wardrobe.
Cô ấy sắp xếp quần áo của mình gọn gàng trong tủ quần áo.
The wardrobe in the bedroom is spacious and well-designed.
Cái tủ quần áo trong phòng ngủ rộng rãi và thiết kế tốt.
His wardrobe is filled with suits and formal wear.
Tủ quần áo của anh ấy đầy ắp với các bộ vest và trang phục lịch sự.
Kết hợp từ của Wardrobe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Double wardrobe Tủ quần áo hai cánh | She bought a double wardrobe for her new apartment. Cô ấy đã mua một tủ quần áo kép cho căn hộ mới của mình. |
Built-in wardrobe Tủ âm tường | The new apartment has a built-in wardrobe for extra storage. Căn hộ mới có tủ âm tường để lưu trữ thêm. |
Whole wardrobe Tủ quần áo đầy đủ | She donated her whole wardrobe to the charity event. Cô ấy quyên góp toàn bộ tủ quần áo cho sự kiện từ thiện. |
Extensive wardrobe Tủ quần áo phong phú | Her extensive wardrobe includes designer clothes and accessories. Tủ quần áo phong phú của cô ấy bao gồm quần áo và phụ kiện của nhà thiết kế. |
Spring wardrobe Tủ quần áo mùa xuân | Her spring wardrobe includes floral dresses and pastel colors. Tủ quần áo mùa xuân của cô ấy bao gồm váy hoa và màu pastel. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp