Bản dịch của từ Overbalance trong tiếng Việt
Overbalance
Overbalance (Noun)
The overbalance of wealth in society leads to inequality.
Sự mất cân đối của tài sản trong xã hội dẫn đến bất bình đẳng.
The overbalance of power in certain groups can cause unrest.
Sự mất cân đối về quyền lực trong các nhóm cụ thể có thể gây ra sự bất ổn.
Addressing the overbalance of resources is crucial for social harmony.
Việc giải quyết sự mất cân đối về tài nguyên là rất quan trọng cho sự hài hòa xã hội.
Overbalance (Verb)
The overloaded boat overbalanced and capsized in the river.
Chiếc thuyền quá tải đã lật và chìm ở sông.
The heavy boxes overbalance the fragile shelf, causing it to collapse.
Những hộp nặng làm cho kệ dễ vỡ bị lật, gây ra sự sụp đổ.
The strong wind overbalanced the tall street sign, knocking it down.
Gió mạnh làm cho biển báo đường cao bị lật, đẩy nó ngã.
Họ từ
Từ "overbalance" có nghĩa là mất thăng bằng hoặc trở nên quá mức so với trạng thái bình thường, thường dùng để chỉ trạng thái mà một cá nhân, vật thể hoặc tình huống vượt qua điểm cân bằng của nó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overbalance" được sử dụng tương tự trong cả ngữ nghĩa và ngữ pháp, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Từ "overbalance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức" và từ "balance" mang nghĩa "cân bằng", xuất phát từ tiếng Latinh "bilanx", nghĩa là "hai bên". Lịch sử của từ này phản ánh sự mất cân bằng do vượt quá giới hạn, được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái không ổn định. Ngày nay, "overbalance" thường chỉ tình huống dẫn đến sự nghiêng lệch hoặc không cân bằng trong các bối cảnh vật lý và tâm lý.
Từ "overbalance" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ sự mất cân bằng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học hoặc sinh thái. Bên ngoài IELTS, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự thay đổi hoặc tác động tiêu cực của một yếu tố nào đó, dẫn đến sự chênh lệch trong hệ thống hay quá trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp