Bản dịch của từ Overbalance trong tiếng Việt

Overbalance

Noun [U/C]Verb

Overbalance (Noun)

oʊvəbˈælns
ˈoʊvəɹbælnsn
01

Sự vượt quá trọng lượng, giá trị hoặc số lượng.

An excess of weight value or amount

Ví dụ

The overbalance of wealth in society leads to inequality.

Sự mất cân đối của tài sản trong xã hội dẫn đến bất bình đẳng.

The overbalance of power in certain groups can cause unrest.

Sự mất cân đối về quyền lực trong các nhóm cụ thể có thể gây ra sự bất ổn.

Addressing the overbalance of resources is crucial for social harmony.

Việc giải quyết sự mất cân đối về tài nguyên là rất quan trọng cho sự hài hòa xã hội.

Overbalance (Verb)

oʊvəbˈælns
ˈoʊvəɹbælnsn
01

Ngã hoặc gây ngã do mất thăng bằng.

Fall or cause to fall over from loss of balance

Ví dụ

The overloaded boat overbalanced and capsized in the river.

Chiếc thuyền quá tải đã lật và chìm ở sông.

The heavy boxes overbalance the fragile shelf, causing it to collapse.

Những hộp nặng làm cho kệ dễ vỡ bị lật, gây ra sự sụp đổ.

The strong wind overbalanced the tall street sign, knocking it down.

Gió mạnh làm cho biển báo đường cao bị lật, đẩy nó ngã.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overbalance

Không có idiom phù hợp