Bản dịch của từ Invalidate trong tiếng Việt

Invalidate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invalidate(Verb)

ɪnvˈælɪdˌeɪt
ˌɪnˈvæɫəˌdeɪt
01

Để hủy bỏ hiệu lực pháp lý của một quyết định hợp đồng, v.v.

To cancel the legal force of a contract decision etc

Ví dụ
02

Làm cho cái gì đó trở nên vô hiệu hoặc không có hiệu lực.

To render something void or ineffective

Ví dụ
03

Làm cho một lập luận, tuyên bố hoặc lý thuyết trở nên không hợp lý hoặc không hợp lệ.

To make an argument statement or theory unsound or invalid

Ví dụ