Bản dịch của từ Invalidate trong tiếng Việt
Invalidate
Invalidate (Verb)
The court invalidated the marriage certificate due to fraud.
Tòa án vô hiệu hóa giấy kết hôn do gian lận.
His actions led to the invalidation of the contract.
Hành động của anh ấy dẫn đến việc vô hiệu hóa hợp đồng.
The new law could potentially invalidate existing regulations.
Luật mới có thể làm vô hiệu các quy định hiện có.
The study invalidated the previous research findings on social media usage.
Nghiên cứu đã làm cho các kết quả nghiên cứu trước đó về việc sử dụng truyền thông xã hội trở nên không chính xác.
Her comments aimed to invalidate the rumors circulating in the social circle.
Những bình luận của cô ấy nhằm vào việc làm cho những tin đồn đang lan truyền trong vòng xã hội trở nên không chính xác.
The documentary presented evidence to invalidate common social stereotypes.
Bộ phim tài liệu đã trình bày bằng chứng để làm cho các định kiến xã hội phổ biến trở nên không chính xác.
Dạng động từ của Invalidate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invalidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invalidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invalidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invalidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invalidating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Invalidate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "invalidate" có nghĩa là làm cho cái gì đó không còn hiệu lực hoặc không hợp lệ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự và được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, khoa học và kỹ thuật để chỉ hành động bác bỏ hoặc phủ nhận tính hợp lệ của một tuyên bố, chứng chỉ hay lý thuyết nào đó. Cách viết và ý nghĩa của "invalidate" không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "invalidate" xuất phát từ gốc Latin "invalidus", bao gồm yếu tố "in-" (không) và "validus" (có giá trị). Historiquement, từ này đã được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa làm cho một điều gì đó trở nên không còn giá trị, không hợp lệ. Ý nghĩa này được bảo tồn qua thời gian và ngày nay, từ "invalidate" thường được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và khoa học, phản ánh sự tác động để làm mất hiệu lực hoặc không công nhận một quan điểm, chứng cứ hay quyết định nào đó.
Từ "invalidate" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Writing và Reading, nhưng tần suất không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ việc làm mất hiệu lực của một lập luận hoặc một chứng cứ. Trong các lĩnh vực như pháp lý, khoa học và nghiên cứu, "invalidate" thường được dùng khi nói về việc bác bỏ một giả thuyết hoặc một kết quả. Từ này thể hiện tính chất phản biện trong nghiên cứu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp