Bản dịch của từ Invalidate trong tiếng Việt

Invalidate

Verb

Invalidate (Verb)

ɪnvˈælɪdˌeit
ɪnvˈælɪdˌeit
01

Tước bỏ (một tài liệu hoặc thủ tục chính thức) giá trị pháp lý vì nó trái với quy định hoặc pháp luật.

Deprive an official document or procedure of legal validity because it contravenes a regulation or law.

Ví dụ

The court invalidated the marriage certificate due to fraud.

Tòa án vô hiệu hóa giấy kết hôn do gian lận.

His actions led to the invalidation of the contract.

Hành động của anh ấy dẫn đến việc vô hiệu hóa hợp đồng.

The new law could potentially invalidate existing regulations.

Luật mới có thể làm vô hiệu các quy định hiện có.

02

Đưa ra hoặc chứng minh (một lập luận, tuyên bố hoặc lý thuyết) không có căn cứ hoặc sai lầm.

Make or prove an argument statement or theory unsound or erroneous.

Ví dụ

The study invalidated the previous research findings on social media usage.

Nghiên cứu đã làm cho các kết quả nghiên cứu trước đó về việc sử dụng truyền thông xã hội trở nên không chính xác.

Her comments aimed to invalidate the rumors circulating in the social circle.

Những bình luận của cô ấy nhằm vào việc làm cho những tin đồn đang lan truyền trong vòng xã hội trở nên không chính xác.

The documentary presented evidence to invalidate common social stereotypes.

Bộ phim tài liệu đã trình bày bằng chứng để làm cho các định kiến xã hội phổ biến trở nên không chính xác.

Dạng động từ của Invalidate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invalidate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Invalidated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Invalidated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Invalidates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Invalidating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Invalidate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invalidate

Không có idiom phù hợp