Bản dịch của từ Overturning trong tiếng Việt
Overturning
Overturning (Verb)
Lật ngược cái gì đó hoàn toàn hoặc khiến cái gì đó bị lật đổ.
To turn something over completely or to cause something to turn over.
The protest aimed at overturning unfair laws in the community.
Cuộc biểu tình nhằm lật đổ các luật bất công trong cộng đồng.
The new policy did not overturn existing social benefits for families.
Chính sách mới không lật đổ các quyền lợi xã hội hiện có cho gia đình.
Can community actions help in overturning social inequalities?
Các hành động cộng đồng có thể giúp lật đổ bất bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Overturning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overturn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overturned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overturned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overturns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overturning |
Overturning (Noun)
The court is overturning the previous ruling on social media regulations.
Tòa án đang lật lại phán quyết trước đó về quy định mạng xã hội.
Many believe overturning laws can lead to social instability.
Nhiều người tin rằng việc lật lại luật có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
Is overturning a law necessary for social progress in our society?
Việc lật lại một luật có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?
Họ từ
"Overturning" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm đảo ngược hoặc lật lại một quyết định, phán quyết hoặc tình huống. Từ này được sử dụng phổ biến trong các vấn đề pháp lý và chính trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overturning" không có sự khác biệt lớn về viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "overturning" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ tiền tố "over-" có nghĩa là "qua" hoặc "vượt qua" và động từ "turn" có nghĩa là "quay" hoặc "lật". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "vertere", mang ý nghĩa là "quay" hay "đảo ngược". Qua thời gian, "overturning" đã phát triển thành thuật ngữ thể hiện hành động lật đổ, đảo ngược một quyết định, tình huống hoặc cấu trúc, qua đó phản ánh tính chất ảnh hưởng mạnh mẽ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "overturning" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và pháp lý, đặc biệt trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này liên quan đến việc thảo luận các quyết định hay ý kiến gây tranh cãi. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết về công lý hoặc biến đổi xã hội. Nó biểu thị sự thay đổi hoặc lật ngược một tình huống hiện tại, thường gắn liền với các vấn đề như luật pháp hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp