Bản dịch của từ Overturning trong tiếng Việt
Overturning

Overturning(Verb)
Lật ngược cái gì đó hoàn toàn hoặc khiến cái gì đó bị lật đổ.
To turn something over completely or to cause something to turn over.
Dạng động từ của Overturning (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overturn |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overturned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overturned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overturns |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overturning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Overturning" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm đảo ngược hoặc lật lại một quyết định, phán quyết hoặc tình huống. Từ này được sử dụng phổ biến trong các vấn đề pháp lý và chính trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overturning" không có sự khác biệt lớn về viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "overturning" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ tiền tố "over-" có nghĩa là "qua" hoặc "vượt qua" và động từ "turn" có nghĩa là "quay" hoặc "lật". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "vertere", mang ý nghĩa là "quay" hay "đảo ngược". Qua thời gian, "overturning" đã phát triển thành thuật ngữ thể hiện hành động lật đổ, đảo ngược một quyết định, tình huống hoặc cấu trúc, qua đó phản ánh tính chất ảnh hưởng mạnh mẽ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "overturning" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và pháp lý, đặc biệt trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này liên quan đến việc thảo luận các quyết định hay ý kiến gây tranh cãi. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết về công lý hoặc biến đổi xã hội. Nó biểu thị sự thay đổi hoặc lật ngược một tình huống hiện tại, thường gắn liền với các vấn đề như luật pháp hoặc chính trị.
Họ từ
"Overturning" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm đảo ngược hoặc lật lại một quyết định, phán quyết hoặc tình huống. Từ này được sử dụng phổ biến trong các vấn đề pháp lý và chính trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overturning" không có sự khác biệt lớn về viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "overturning" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ tiền tố "over-" có nghĩa là "qua" hoặc "vượt qua" và động từ "turn" có nghĩa là "quay" hoặc "lật". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "vertere", mang ý nghĩa là "quay" hay "đảo ngược". Qua thời gian, "overturning" đã phát triển thành thuật ngữ thể hiện hành động lật đổ, đảo ngược một quyết định, tình huống hoặc cấu trúc, qua đó phản ánh tính chất ảnh hưởng mạnh mẽ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "overturning" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và pháp lý, đặc biệt trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này liên quan đến việc thảo luận các quyết định hay ý kiến gây tranh cãi. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết về công lý hoặc biến đổi xã hội. Nó biểu thị sự thay đổi hoặc lật ngược một tình huống hiện tại, thường gắn liền với các vấn đề như luật pháp hoặc chính trị.
