Bản dịch của từ Proton trong tiếng Việt
Proton
Proton (Noun)
The proton therapy center in town offers cutting-edge cancer treatment.
Trung tâm trị liệu bằng proton trong thị trấn cung cấp phương pháp điều trị ung thư tiên tiến.
Scientists discovered a new method to manipulate protons for energy production.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra một phương pháp mới để điều khiển proton để sản xuất năng lượng.
The number of protons in an atom determines its chemical properties.
Số lượng proton trong nguyên tử quyết định tính chất hóa học của nó.
Dạng danh từ của Proton (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Proton | Protons |
Họ từ
Proton (pronounced /ˈproʊ.tɒn/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈprəʊ.tɒn/ trong tiếng Anh Anh) là một hạt cơ bản mang điện tích dương, nằm trong hạt nhân của nguyên tử, ảnh hưởng đến khối lượng và tính chất hóa học của nguyên tử. Proton đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên tố hóa học; số lượng proton trong hạt nhân xác định loại nguyên tố đó. Proton thường được ký hiệu bằng chữ cái "p" trong các công thức hóa học.
Từ "proton" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "protos", có nghĩa là "đầu tiên". Xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hạt mang điện tích dương trong nguyên tử. Trong lịch sử, proton được phát hiện và xác định vai trò quan trọng trong cấu trúc nguyên tử, góp phần hình thành khái niệm về lực hạt nhân và sự tương tác của các hạt cơ bản, từ đó góp phần xây dựng nền tảng cho lĩnh vực vật lý hạt nhân hiện đại.
Từ "proton" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các đề thi IELTS liên quan đến vật lý và hóa học. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về cấu trúc nguyên tử hoặc hạt nhân. Trong phần Đọc, "proton" thường được đề cập đến trong các văn bản mô tả các hiện tượng vật lý. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về năng lượng hạt nhân và công nghệ ion trong các bài viết khoa học và học thuật.