Bản dịch của từ Proton trong tiếng Việt

Proton

Noun [U/C]

Proton (Noun)

pɹˈoʊtɑn
pɹˈoʊtˌɑn
01

Một hạt hạ nguyên tử ổn định xuất hiện trong tất cả các hạt nhân nguyên tử, có điện tích dương có độ lớn bằng điện tích của một electron.

A stable subatomic particle occurring in all atomic nuclei, with a positive electric charge equal in magnitude to that of an electron.

Ví dụ

The proton therapy center in town offers cutting-edge cancer treatment.

Trung tâm trị liệu bằng proton trong thị trấn cung cấp phương pháp điều trị ung thư tiên tiến.

Scientists discovered a new method to manipulate protons for energy production.

Các nhà khoa học đã phát hiện ra một phương pháp mới để điều khiển proton để sản xuất năng lượng.

The number of protons in an atom determines its chemical properties.

Số lượng proton trong nguyên tử quyết định tính chất hóa học của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proton

Không có idiom phù hợp