Bản dịch của từ Pesticide trong tiếng Việt
Pesticide
Pesticide (Noun)
Một chất dùng để tiêu diệt côn trùng hoặc các sinh vật khác gây hại cho cây trồng hoặc động vật.
A substance used for destroying insects or other organisms harmful to cultivated plants or to animals.
Farmers use pesticide to protect their crops from harmful insects.
Nông dân sử dụng thuốc trừ sâu để bảo vệ cây trồng.
The government regulates the use of pesticide to ensure environmental safety.
Chính phủ quy định việc sử dụng thuốc trừ sâu để đảm bảo an toàn môi trường.
Excessive pesticide application can have negative effects on biodiversity.
Việc sử dụng quá mức thuốc trừ sâu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học.
Dạng danh từ của Pesticide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pesticide | Pesticides |
Kết hợp từ của Pesticide (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Resistance to pesticides Kháng thuốc trừ sâu | Farmers face resistance to pesticides in their crops. Nông dân đối mặt với sự kháng cự với thuốc trừ sâu trong vụ mùa của họ. |
Level of pesticide Mức độ thuốc trừ sâu | The level of pesticide in the water is concerning. Mức độ thuốc trừ sâu trong nước đáng lo ngại. |
Trace of pesticide Dấu vết của thuốc trừ sâu | The farmer discovered a trace of pesticide on the crops. Nông dân phát hiện một dấu vết của thuốc trừ sâu trên cây trồng. |
Họ từ
Thuốc trừ sâu (pesticide) là hóa chất được sử dụng để tiêu diệt hoặc kiểm soát sinh vật gây hại trong nông nghiệp, như côn trùng, nấm, và cỏ dại. Từ này được sử dụng chung cho nhiều loại hóa chất, bao gồm insecticides (thuốc trừ côn trùng), herbicides (thuốc diệt cỏ), và fungicides (thuốc chống nấm). Trong tiếng Anh Anh (British English), "pesticide" và trong tiếng Anh Mỹ (American English) đều có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và quy định pháp lý liên quan đến kiểm soát và an toàn thực phẩm.
Từ "pesticide" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "pestis", có nghĩa là "côn trùng gây hại" hoặc "bệnh dịch", kết hợp với hậu tố "-cide", có nghĩa là "giết". Về mặt lịch sử, từ này bắt đầu được sử dụng trong thế kỷ 20 để chỉ hóa chất dùng để tiêu diệt côn trùng và các sinh vật gây hại cho mùa màng. Ngày nay, "pesticide" không chỉ đề cập đến côn trùng mà còn bao gồm các loại hóa chất khác nhằm bảo vệ cây trồng và nâng cao năng suất nông nghiệp.
Từ "pesticide" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến môi trường và khoa học tự nhiên. Trong bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về nông nghiệp, ô nhiễm, và an toàn thực phẩm. Ngoài ra, "pesticide" còn được nhắc đến trong các nghiên cứu môi trường và chính sách nông nghiệp, phản ánh mối quan tâm về tác động của hóa chất đối với sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp