Bản dịch của từ Pesticide trong tiếng Việt

Pesticide

Noun [U/C]

Pesticide (Noun)

pˈɛstəsˌɑɪd
pˈɛstɪsˌɑɪd
01

Một chất dùng để tiêu diệt côn trùng hoặc các sinh vật khác gây hại cho cây trồng hoặc động vật.

A substance used for destroying insects or other organisms harmful to cultivated plants or to animals.

Ví dụ

Farmers use pesticide to protect their crops from harmful insects.

Nông dân sử dụng thuốc trừ sâu để bảo vệ cây trồng.

The government regulates the use of pesticide to ensure environmental safety.

Chính phủ quy định việc sử dụng thuốc trừ sâu để đảm bảo an toàn môi trường.

Excessive pesticide application can have negative effects on biodiversity.

Việc sử dụng quá mức thuốc trừ sâu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học.

Dạng danh từ của Pesticide (Noun)

SingularPlural

Pesticide

Pesticides

Kết hợp từ của Pesticide (Noun)

CollocationVí dụ

Resistance to pesticides

Kháng thuốc trừ sâu

Farmers face resistance to pesticides in their crops.

Nông dân đối mặt với sự kháng cự với thuốc trừ sâu trong vụ mùa của họ.

Level of pesticide

Mức độ thuốc trừ sâu

The level of pesticide in the water is concerning.

Mức độ thuốc trừ sâu trong nước đáng lo ngại.

Trace of pesticide

Dấu vết của thuốc trừ sâu

The farmer discovered a trace of pesticide on the crops.

Nông dân phát hiện một dấu vết của thuốc trừ sâu trên cây trồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pesticide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] With their familiarity with technologies, they can find ways to incorporate those technologies in modern farming and solve many agricultural problems, like using remote-controlled helicopters to spray [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with Pesticide

Không có idiom phù hợp