Bản dịch của từ Gratingly trong tiếng Việt

Gratingly

Adverb

Gratingly (Adverb)

01

Một cách khó chịu hoặc khó chịu.

In an irritating or unpleasant manner.

Ví dụ

The politician spoke gratingly about the new social policies.

Chính trị gia đã nói một cách khó chịu về các chính sách xã hội mới.

Many found her gratingly loud voice annoying during the debate.

Nhiều người thấy giọng nói to của cô ấy thật khó chịu trong cuộc tranh luận.

Did he always speak gratingly during social events?

Liệu anh ấy có luôn nói một cách khó chịu trong các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gratingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gratingly

Không có idiom phù hợp