Bản dịch của từ Gratingly trong tiếng Việt
Gratingly
Gratingly (Adverb)
Một cách khó chịu hoặc khó chịu.
In an irritating or unpleasant manner.
The politician spoke gratingly about the new social policies.
Chính trị gia đã nói một cách khó chịu về các chính sách xã hội mới.
Many found her gratingly loud voice annoying during the debate.
Nhiều người thấy giọng nói to của cô ấy thật khó chịu trong cuộc tranh luận.
Did he always speak gratingly during social events?
Liệu anh ấy có luôn nói một cách khó chịu trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "gratingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "một cách chói tai" hoặc "một cách khó chịu". Nó thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc hành động gây khó chịu cho người khác, thể hiện sự phản cảm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức hay ý nghĩa, dù ngữ điệu có thể khác nhau một chút trong phát âm. Trong cả hai phương ngữ, "gratingly" thường được dùng trong các văn cảnh mô tả cảm xúc hoặc phẩm chất tiêu cực.
Từ "gratingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grate", xuất phát từ tiếng Latinh "gratare", có nghĩa là "cọ xát" hoặc "cào". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển sang ý nghĩa biểu thị sự khó chịu hoặc làm bực bội, thường dùng để miêu tả âm thanh hoặc thái độ gây khó chịu. Ngày nay, "gratingly" được sử dụng để chỉ cách thức gây ra cảm giác khó chịu, phù hợp với lịch sử ngữ nghĩa liên quan đến sự cọ xát và khó chịu.
Từ "gratingly" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các âm thanh khó chịu hoặc cảm giác không thoải mái. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này được sử dụng với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi mô tả cảm xúc hoặc phản ứng tiêu cực đối với một tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các bài phê bình nghệ thuật, nơi nó dùng để diễn đạt sự không hài lòng với âm nhạc hay nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp