Bản dịch của từ Irritating trong tiếng Việt
Irritating
Irritating (Adjective)
Her irritating behavior made everyone uncomfortable at the party.
Hành vi khó chịu của cô ấy làm mọi người cảm thấy không thoải mái tại buổi tiệc.
The irritating noise from the construction site disturbed the neighborhood.
Âm thanh khó chịu từ công trường xây dựng làm ảnh hưởng đến khu phố.
Gây khó chịu về thể chất
The irritating noise from the construction site disturbed the residents.
Âm thanh khó chịu từ công trường làm phiền cư dân.
Her irritating behavior at the party annoyed many guests.
Hành vi khó chịu của cô ấy tại bữa tiệc làm phiền nhiều khách mời.
Kết hợp từ của Irritating (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Downright (informal) irritating Cực kỳ khó chịu | Her constant interruptions were downright irritating during the meeting. Sự gián đoạn liên tục của cô ấy thật là khó chịu trong cuộc họp. |
Mildly irritating Hơi khó chịu | Constant notifications on social media can be mildly irritating. Thông báo liên tục trên mạng xã hội có thể gây khó chịu nhẹ. |
A little irritating Hơi khó chịu | His constant interruptions during the meeting were a little irritating. Sự gián đoạn liên tục của anh ấy trong cuộc họp là hơi khó chịu. |
Highly irritating Rất khó chịu | Constant notifications on social media can be highly irritating. Thông báo liên tục trên mạng xã hội có thể làm cho bạn rất khó chịu. |
Fairly irritating Tương đối khó chịu | His constant interruptions were fairly irritating during the meeting. Sự gián đoạn liên tục của anh ấy đã khiến cuộc họp trở nên khá khó chịu. |
Irritating (Verb)
Constantly interrupting others can be irritating in social settings.
Luôn ngắt lời người khác có thể gây bực tức trong xã hội.
Repeating the same stories might irritate your friends during gatherings.
Lặp đi lặp lại những câu chuyện giống nhau có thể làm phiền bạn bè trong các buổi họp mặt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp