Bản dịch của từ Irritating trong tiếng Việt

Irritating

Adjective Verb

Irritating(Adjective)

ˈɪɹətˌeiɾɪŋ
ˈɪɹɪtˌeiɾɪŋ
01

Gây khó chịu hoặc tức giận.

Causing annoyance or anger.

Ví dụ
Her irritating behavior made everyone uncomfortable at the party.Hành vi khó chịu của cô ấy làm mọi người cảm thấy không thoải mái tại buổi tiệc.
The irritating noise from the construction site disturbed the neighborhood.Âm thanh khó chịu từ công trường xây dựng làm ảnh hưởng đến khu phố.
02

Gây khó chịu về thể chất.

Causing physical discomfort.

Ví dụ
The irritating noise from the construction site disturbed the residents.Âm thanh khó chịu từ công trường làm phiền cư dân.
Her irritating behavior at the party annoyed many guests.Hành vi khó chịu của cô ấy tại bữa tiệc làm phiền nhiều khách mời.

Irritating(Verb)

ˈɪɹətˌeiɾɪŋ
ˈɪɹɪtˌeiɾɪŋ
01

Làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc tức giận.

Making someone feel annoyed or angry.

Ví dụ
Constantly interrupting others can be irritating in social settings.Luôn ngắt lời người khác có thể gây bực tức trong xã hội.
Repeating the same stories might irritate your friends during gatherings.Lặp đi lặp lại những câu chuyện giống nhau có thể làm phiền bạn bè trong các buổi họp mặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irritating/

"Từ 'irritating' trong tiếng Anh có nghĩa là gây khó chịu hoặc làm phiền. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều hoặc hành động làm tăng cảm giác không thoải mái ở người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'irritating' được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng trong giao tiếp, sự chú ý vào âm tiết có thể khác nhau đôi chút. Mặc dù không có sự khác biệt về nghĩa giữa hai phiên bản, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào văn hóa và thói quen xã hội trong từng khu vực.”

Từ "irritating" xuất phát từ gốc Latin "irritare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "gây khó chịu". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. "Irritate" dùng để chỉ hành động gây khó chịu hoặc làm mất kiên nhẫn, và phần đuôi "-ing" nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động này. Nghĩa hiện tại liên quan đến cảm giác khó chịu mà một hiện tượng hoặc tình huống có thể gây ra.

Từ "irritating" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, hành vi hoặc đặc điểm gây khó chịu trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như tiếng ồn, thái độ của người khác, hoặc các vấn đề liên quan đến công nghệ.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.