Bản dịch của từ Nagging trong tiếng Việt
Nagging
Nagging (Verb)
Liên tục quấy rối (ai đó) để làm việc gì đó.
Harass someone constantly to do something.
My friend is always nagging me to join social clubs.
Bạn tôi luôn làm phiền tôi tham gia các câu lạc bộ xã hội.
I am not nagging her about attending the meeting.
Tôi không làm phiền cô ấy về việc tham dự cuộc họp.
Are you nagging your partner to attend social events?
Bạn có đang làm phiền đối tác của mình tham dự các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Nagging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nagging |
Nagging (Adjective)
Liên tục quấy rối hoặc tìm lỗi.
Her nagging comments about my outfit made me feel self-conscious.
Những bình luận châm chọc về trang phục của cô ấy khiến tôi cảm thấy tự ti.
I don't appreciate his nagging tone during our discussions.
Tôi không thích giọng điệu châm chọc của anh ấy trong các cuộc thảo luận.
Is her nagging affecting our friendship and making it difficult?
Liệu sự châm chọc của cô ấy có ảnh hưởng đến tình bạn của chúng ta không?
Họ từ
Từ "nagging" được định nghĩa là hành động liên tục phê bình hoặc thúc giục một ai đó làm điều gì đó, thường làm phiền người khác. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ý nghĩa chung đều tương tự. Ở Anh, "nagging" thường được sử dụng để chỉ sự chỉ trích liên tục trong các mối quan hệ, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự can thiệp không mong muốn.
Từ "nagging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "naggen", có nghĩa là "kêu ca" hay "cằn nhằn". Từ này xuất phát từ tiếng Bắc Âu, cụ thể là từ tiếng Đan Mạch "nække", cũng có hàm ý tương tự. Lịch sử của từ cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa chỉ hành động kêu ca sang những khía cạnh mang tính liên tục và phiền phức. Hiện nay, "nagging" thường chỉ hành động liên tục nhắc nhở hoặc phê bình về một vấn đề nào đó, tạo cảm giác khó chịu cho người bị nhắc.
Từ "nagging" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh có thể thảo luận về mối quan hệ cá nhân và xung đột. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự phiền hà, hay chỉ trích liên tục, thường liên quan đến các mối quan hệ gia đình hoặc bạn bè. Trong ngữ cảnh khác, "nagging" đề cập đến hành động gây căng thẳng hoặc lo âu do yêu cầu hay lời khuyên liên tục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp