Bản dịch của từ Nagging trong tiếng Việt
Nagging
Nagging (Verb)
Liên tục quấy rối (ai đó) để làm việc gì đó.
Harass someone constantly to do something.
My friend is always nagging me to join social clubs.
Bạn tôi luôn làm phiền tôi tham gia các câu lạc bộ xã hội.
I am not nagging her about attending the meeting.
Tôi không làm phiền cô ấy về việc tham dự cuộc họp.
Are you nagging your partner to attend social events?
Bạn có đang làm phiền đối tác của mình tham dự các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Nagging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nagging |
Nagging (Adjective)
Liên tục quấy rối hoặc tìm lỗi.
Her nagging comments about my outfit made me feel self-conscious.
Những bình luận châm chọc về trang phục của cô ấy khiến tôi cảm thấy tự ti.
I don't appreciate his nagging tone during our discussions.
Tôi không thích giọng điệu châm chọc của anh ấy trong các cuộc thảo luận.
Is her nagging affecting our friendship and making it difficult?
Liệu sự châm chọc của cô ấy có ảnh hưởng đến tình bạn của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp