Bản dịch của từ Nagging trong tiếng Việt

Nagging

Verb Adjective

Nagging (Verb)

nˈægɪŋ
nˈægɪŋ
01

Liên tục quấy rối (ai đó) để làm việc gì đó.

Harass someone constantly to do something.

Ví dụ

My friend is always nagging me to join social clubs.

Bạn tôi luôn làm phiền tôi tham gia các câu lạc bộ xã hội.

I am not nagging her about attending the meeting.

Tôi không làm phiền cô ấy về việc tham dự cuộc họp.

Are you nagging your partner to attend social events?

Bạn có đang làm phiền đối tác của mình tham dự các sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Nagging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nagging

Nagging (Adjective)

nˈægɪŋ
nˈægɪŋ
01

Liên tục quấy rối hoặc tìm lỗi.

Constantly harassing or faultfinding.

Ví dụ

Her nagging comments about my outfit made me feel self-conscious.

Những bình luận châm chọc về trang phục của cô ấy khiến tôi cảm thấy tự ti.

I don't appreciate his nagging tone during our discussions.

Tôi không thích giọng điệu châm chọc của anh ấy trong các cuộc thảo luận.

Is her nagging affecting our friendship and making it difficult?

Liệu sự châm chọc của cô ấy có ảnh hưởng đến tình bạn của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nagging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nagging

Không có idiom phù hợp