Bản dịch của từ Faultfinding trong tiếng Việt

Faultfinding

Noun [U/C]Adjective

Faultfinding (Noun)

fˈɑltfaɪndɪŋ
fˈɑltfaɪndɪŋ
01

Hành động chỉ trích ai đó hoặc một cái gì đó.

The act of criticizing someone or something.

Ví dụ

Her faultfinding of the new policy caused tension in the office.

Sự chỉ trích của cô ấy về chính sách mới gây căng thẳng trong văn phòng.

Constant faultfinding can harm relationships in a social setting.

Sự chỉ trích liên tục có thể gây hại cho mối quan hệ trong một môi trường xã hội.

His faultfinding attitude made it difficult for him to make friends.

Thái độ chỉ trích của anh ấy làm cho việc kết bạn trở nên khó khăn.

Faultfinding (Adjective)

fˈɑltfaɪndɪŋ
fˈɑltfaɪndɪŋ
01

Thường xuyên tìm lỗi hoặc chỉ trích người khác.

Often finding faults or criticizing others.

Ví dụ

Her faultfinding attitude made her unpopular in the community.

Thái độ chỉ trích của cô ấy khiến cô ấy không được yêu thích trong cộng đồng.

The faultfinding behavior of the group led to conflicts among friends.

Hành vi chỉ trích của nhóm dẫn đến xung đột giữa bạn bè.

Constant faultfinding can damage relationships and create negativity in society.

Việc chỉ trích liên tục có thể làm hỏng mối quan hệ và tạo ra tiêu cực trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faultfinding

Không có idiom phù hợp