Bản dịch của từ Faultfinding trong tiếng Việt
Faultfinding
Faultfinding (Noun)
Hành động chỉ trích ai đó hoặc một cái gì đó.
The act of criticizing someone or something.
Her faultfinding of the new policy caused tension in the office.
Sự chỉ trích của cô ấy về chính sách mới gây căng thẳng trong văn phòng.
Constant faultfinding can harm relationships in a social setting.
Sự chỉ trích liên tục có thể gây hại cho mối quan hệ trong một môi trường xã hội.
His faultfinding attitude made it difficult for him to make friends.
Thái độ chỉ trích của anh ấy làm cho việc kết bạn trở nên khó khăn.
Faultfinding (Adjective)
Thường xuyên tìm lỗi hoặc chỉ trích người khác.
Often finding faults or criticizing others.
Her faultfinding attitude made her unpopular in the community.
Thái độ chỉ trích của cô ấy khiến cô ấy không được yêu thích trong cộng đồng.
The faultfinding behavior of the group led to conflicts among friends.
Hành vi chỉ trích của nhóm dẫn đến xung đột giữa bạn bè.
Constant faultfinding can damage relationships and create negativity in society.
Việc chỉ trích liên tục có thể làm hỏng mối quan hệ và tạo ra tiêu cực trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp