Bản dịch của từ Faultfinding trong tiếng Việt
Faultfinding
Faultfinding (Noun)
Hành động chỉ trích ai đó hoặc một cái gì đó.
The act of criticizing someone or something.
Her faultfinding of the new policy caused tension in the office.
Sự chỉ trích của cô ấy về chính sách mới gây căng thẳng trong văn phòng.
Constant faultfinding can harm relationships in a social setting.
Sự chỉ trích liên tục có thể gây hại cho mối quan hệ trong một môi trường xã hội.
His faultfinding attitude made it difficult for him to make friends.
Thái độ chỉ trích của anh ấy làm cho việc kết bạn trở nên khó khăn.
Faultfinding (Adjective)
Thường xuyên tìm lỗi hoặc chỉ trích người khác.
Often finding faults or criticizing others.
Her faultfinding attitude made her unpopular in the community.
Thái độ chỉ trích của cô ấy khiến cô ấy không được yêu thích trong cộng đồng.
The faultfinding behavior of the group led to conflicts among friends.
Hành vi chỉ trích của nhóm dẫn đến xung đột giữa bạn bè.
Constant faultfinding can damage relationships and create negativity in society.
Việc chỉ trích liên tục có thể làm hỏng mối quan hệ và tạo ra tiêu cực trong xã hội.
Từ "faultfinding" chỉ hành động hoặc khuynh hướng tìm kiếm và chỉ trích các lỗi, khuyết điểm của một người hoặc một tình huống. Trong tiếng Anh, khái niệm này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự kém hài lòng hoặc phê phán. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở Anh, từ này thường được gắn với bối cảnh xã hội hơn. Trong văn cảnh giao tiếp, "faultfinding" thường được dùng để mô tả những cá nhân có thái độ cầu toàn hoặc khó tính.
Từ "faultfinding" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ sự kết hợp của từ "fault" có gốc Latin là "fallere", có nghĩa là "lừa dối" và "finding" từ "find" có gốc từ tiếng Đức cổ. "Fault" biểu thị sự thiếu sót hoặc sai lầm, trong khi "finding" chỉ hành động phát hiện. Từ này được sử dụng để diễn tả hành vi chỉ trích hoặc tìm kiếm lỗi lầm của người khác, phản ánh một quá trình chủ yếu tập trung vào những yếu kém hơn là đánh giá tích cực.
Từ "faultfinding" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và tâm lý của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phê bình, đánh giá, hoặc bình luận tiêu cực về người khác hoặc tình huống. "Faultfinding" cũng có thể được áp dụng trong các nghiên cứu xã hội, tâm lý học và trong môi trường công việc khi mô tả hành vi, đặc biệt là liên quan đến những người hay chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp