Bản dịch của từ Gyration trong tiếng Việt
Gyration
Gyration (Noun)
(conchology) một trong những vòng xoắn của vỏ một mảnh xoắn ốc.
Conchology one of the whorls of a spiral univalve shell.
The gyration of the shell fascinated many students in biology class.
Sự xoáy của vỏ sò khiến nhiều sinh viên trong lớp sinh học thích thú.
The gyration of shells is not commonly discussed in social studies.
Sự xoáy của vỏ sò không thường được thảo luận trong môn xã hội.
Is the gyration of the shell important in social discussions about nature?
Sự xoáy của vỏ sò có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội về thiên nhiên không?
The gyration of brain gyri influences social behavior and interactions.
Sự xoắn ốc của các gyri não ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
The gyration in her brain does not affect her social skills.
Sự xoắn ốc trong não cô ấy không ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội.
What is the role of gyration in developing social connections?
Vai trò của sự xoắn ốc trong việc phát triển các mối quan hệ xã hội là gì?
The dancers performed a graceful gyration at the community festival last week.
Những vũ công đã thực hiện một vòng xoay duyên dáng tại lễ hội cộng đồng tuần trước.
The gyration of opinions in the meeting did not lead to a decision.
Sự xoay chuyển ý kiến trong cuộc họp không dẫn đến quyết định nào.
Did you notice the gyration of people during the protest last month?
Bạn có nhận thấy sự xoay chuyển của mọi người trong cuộc biểu tình tháng trước không?
Họ từ
Gyration là một danh từ chỉ sự xoay vòng hoặc chuyển động quẩn quanh một trục. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý và toán học để mô tả chuyển động của các đối tượng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "gyration" có thể được dùng để chỉ các chuyển động lặp đi lặp lại hoặc tuần hoàn, như trong các thiết bị cơ học hoặc sinh học.
Từ "gyration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gyratio", bắt nguồn từ động từ "gyrari", có nghĩa là "quay xung quanh". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả các chuyển động xoay tròn trong các lĩnh vực như thiên văn học và vật lý. Ngày nay, "gyration" thường được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến nghệ thuật, để chỉ các chuyển động xoay liên quan đến trục, phản ánh sự chuyển động liên tục và không ngừng.
Từ "gyration" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần kiểm tra từ vựng và nghe. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến chuyển động tròn hoặc xoáy, ví dụ trong vật lý hoặc cơ học. Ngoài ra, "gyration" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như thiên văn học khi mô tả quỹ đạo hành tinh hoặc chuyển động của các hình khối trong không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp