Bản dịch của từ Univalve trong tiếng Việt
Univalve
Univalve (Noun)
Động vật thân mềm ở biển hoặc nước ngọt có vỏ (đơn) có bản lề.
Marine or freshwater mollusks having a single hinged shell.
The univalve species, like snails, are often found in freshwater lakes.
Các loài univalve, như ốc, thường được tìm thấy trong hồ nước ngọt.
Univalve animals are not as common as bivalve ones in our studies.
Động vật univalve không phổ biến như động vật bivalve trong các nghiên cứu của chúng tôi.
Are univalve creatures important for our ecosystem and biodiversity?
Các sinh vật univalve có quan trọng cho hệ sinh thái và đa dạng sinh học không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp