Bản dịch của từ Neurology trong tiếng Việt
Neurology

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thần kinh học (neurology) là ngành khoa học nghiên cứu về hệ thần kinh, bao gồm cấu trúc, chức năng và các rối loạn liên quan. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng các thuật ngữ chính xác hơn trong các bài báo khoa học. Thần kinh học đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến não và hệ thần kinh.
Từ "neurology" xuất phát từ tiếng Latinh "neuron", có nghĩa là "nơron", và tiếng Hy Lạp "logia", có nghĩa là "nghiên cứu". Khoa thần kinh học, được hình thành vào thế kỷ 19, nghiên cứu các rối loạn của hệ thần kinh, bao gồm não bộ, tủy sống và các dây thần kinh. Sự phát triển của lĩnh vực này được thúc đẩy bởi tiến bộ trong công nghệ hình ảnh và hiểu biết về cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh, từ đó làm rõ hơn vai trò của nó trong sức khỏe con người.
Từ "neurology" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và đọc, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến y học và khoa học thần kinh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, nghiên cứu và thảo luận về bệnh lý thần kinh, cũng như trong các cuộc hội thảo chuyên ngành. Các lĩnh vực liên quan bao gồm y học, tâm lý học và sinh học.
Họ từ
Thần kinh học (neurology) là ngành khoa học nghiên cứu về hệ thần kinh, bao gồm cấu trúc, chức năng và các rối loạn liên quan. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng các thuật ngữ chính xác hơn trong các bài báo khoa học. Thần kinh học đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến não và hệ thần kinh.
Từ "neurology" xuất phát từ tiếng Latinh "neuron", có nghĩa là "nơron", và tiếng Hy Lạp "logia", có nghĩa là "nghiên cứu". Khoa thần kinh học, được hình thành vào thế kỷ 19, nghiên cứu các rối loạn của hệ thần kinh, bao gồm não bộ, tủy sống và các dây thần kinh. Sự phát triển của lĩnh vực này được thúc đẩy bởi tiến bộ trong công nghệ hình ảnh và hiểu biết về cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh, từ đó làm rõ hơn vai trò của nó trong sức khỏe con người.
Từ "neurology" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và đọc, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến y học và khoa học thần kinh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, nghiên cứu và thảo luận về bệnh lý thần kinh, cũng như trong các cuộc hội thảo chuyên ngành. Các lĩnh vực liên quan bao gồm y học, tâm lý học và sinh học.
