Bản dịch của từ Gyri trong tiếng Việt

Gyri

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gyri(Noun)

dʒˈaɪri
ˈɡɪri
01

Một sự phát triển hoặc nếp gấp trên bề mặt của một số cấu trúc sinh học nhất định.

An outgrowth or fold on the surface of certain biological structures

Ví dụ
02

Dạng số nhiều của gyrus chỉ những nếp gấp của vỏ não.

The plural form of gyrus referring to the folds of the cerebral cortex

Ví dụ
03

Một đường chéo phức tạp giữa các rãnh giải phẫu, đặc biệt là trong não.

A convoluted ridge between anatomical grooves particularly in the brain

Ví dụ

Họ từ