Bản dịch của từ Gyri trong tiếng Việt
Gyri
Noun [U/C]

Gyri(Noun)
dʒˈaɪri
ˈɡɪri
01
Một sự phát triển hoặc nếp gấp trên bề mặt của một số cấu trúc sinh học nhất định.
An outgrowth or fold on the surface of certain biological structures
Ví dụ
Ví dụ
03
Một đường chéo phức tạp giữa các rãnh giải phẫu, đặc biệt là trong não.
A convoluted ridge between anatomical grooves particularly in the brain
Ví dụ
