Bản dịch của từ Conchology trong tiếng Việt

Conchology

Noun [U/C]

Conchology (Noun)

01

Nghiên cứu khoa học hoặc sưu tập vỏ nhuyễn thể.

The scientific study or collection of mollusc shells.

Ví dụ

Conchology is important for understanding marine biodiversity and ecosystems.

Nghiên cứu vỏ sò rất quan trọng để hiểu đa dạng sinh học biển.

Many people do not appreciate conchology as a scientific discipline.

Nhiều người không đánh giá cao nghiên cứu vỏ sò như một lĩnh vực khoa học.

Is conchology taught in schools across the United States?

Nghiên cứu vỏ sò có được giảng dạy trong các trường ở Mỹ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conchology

Không có idiom phù hợp