Bản dịch của từ Erotic trong tiếng Việt

Erotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erotic (Adjective)

ɪɹˈɑɾɪk
ɪɹˈɑɾɪk
01

Liên quan đến hoặc có xu hướng khơi dậy ham muốn hoặc hưng phấn tình dục.

Relating to or tending to arouse sexual desire or excitement.

Ví dụ

The movie was filled with erotic scenes that captivated the audience.

Bộ phim đầy cảnh quay gợi dục đã thu hút khán giả.

The novel was banned due to its explicit erotic content.

Cuốn tiểu thuyết bị cấm vì nội dung gợi dục rõ ràng.

The art exhibition showcased various erotic paintings and sculptures.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày nhiều bức tranh và tượng gợi dục.

Dạng tính từ của Erotic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Erotic

Khiêu dâm

More erotic

Gợi tình hơn

Most erotic

Gợi tình nhất

Kết hợp từ của Erotic (Adjective)

CollocationVí dụ

Become erotic

Trở nên đồi truỵ

Their conversation become erotic during the interview.

Cuộc trò chuyện của họ trở nên gợi cảm trong cuộc phỏng vấn.

Be erotic

Gợi tình

His writing can be erotic, captivating readers with vivid descriptions.

Viết của anh ấy có thể gợi dục, cuốn hút độc giả với mô tả sống động.

Find something erotic

Tìm kiếm tình dục

She was shocked to find something erotic in the social studies book.

Cô ấy đã bị sốc khi phát hiện điều gì đó gợi dục trong quyển sách về xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Erotic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erotic

Không có idiom phù hợp