Bản dịch của từ Gyrate trong tiếng Việt
Gyrate
Gyrate (Verb)
People gyrate to the music at the annual dance festival in Chicago.
Mọi người xoay tròn theo nhạc tại lễ hội khiêu vũ hàng năm ở Chicago.
They do not gyrate during serious discussions at social gatherings.
Họ không xoay tròn trong các cuộc thảo luận nghiêm túc tại các buổi gặp mặt xã hội.
Do you see how the dancers gyrate at the party last night?
Bạn có thấy các vũ công xoay tròn tại bữa tiệc tối qua không?
Họ từ
Từ "gyrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gyratus", mang nghĩa là xoay tròn hoặc quay quanh một trục. Trong tiếng Anh, "gyrate" được sử dụng để chỉ hành động di chuyển theo vòng tròn hoặc xoay tròn, có thể áp dụng cho cả người và vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng về ngữ nghĩa và cách dùng, từ này được hiểu tương tự. "Gyrate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh vũ đạo hoặc vật lý, thể hiện sự chuyển động năng động và mạnh mẽ.
Từ "gyrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gyrari", có nghĩa là "quay tròn". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ hành động xoay tròn hoặc chuyển động theo vòng tròn. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét qua cách mà từ này mô tả các chuyển động động lực học, thường liên quan đến sự chuyển động dao động hoặc xoay tròn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "gyrate" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả động tác hoặc hành vi chuyển động, ví dụ như trong các bài viết về thể thao hoặc sinh học. Trong phần Nói và Viết, "gyrate" có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật múa hoặc phân tích động lực học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các mô tả về vũ điệu hoặc chuyển động sống động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp