Bản dịch của từ Gyrate trong tiếng Việt
Gyrate
Verb
Gyrate (Verb)
dʒˈaɪɹeɪt
dʒˈaɪɹeɪt
Ví dụ
People gyrate to the music at the annual dance festival in Chicago.
Mọi người xoay tròn theo nhạc tại lễ hội khiêu vũ hàng năm ở Chicago.
They do not gyrate during serious discussions at social gatherings.
Họ không xoay tròn trong các cuộc thảo luận nghiêm túc tại các buổi gặp mặt xã hội.
Do you see how the dancers gyrate at the party last night?
Bạn có thấy các vũ công xoay tròn tại bữa tiệc tối qua không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gyrate
Không có idiom phù hợp