Bản dịch của từ Gyrate trong tiếng Việt

Gyrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gyrate(Verb)

dʒˈaɪreɪt
ˈdʒaɪˌreɪt
01

Di chuyển theo cách vòng tròn hoặc xoáy.

To move in a circular or spiral manner

Ví dụ
02

Quay hoặc làm cho quay

To rotate or cause to rotate

Ví dụ
03

Vặn hoặc xoay theo hình tròn

To twist or turn in a circular fashion

Ví dụ