ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Pavement
Một bề mặt cứng để đi bộ hoặc lái xe, thường được làm bằng bê tông hoặc nhựa đường.
A hard surface for walking or driving on usually made of concrete or asphalt
Một khu vực công cộng ngoài trời được lát bằng vật liệu như đá hoặc bê tông, thường dành cho người đi bộ.
An outdoor public area paved with material like stone or concrete typically meant for pedestrian use
Chất liệu được sử dụng để tạo ra những bề mặt như vậy
The material used to create such surfaces