Bản dịch của từ Pavement trong tiếng Việt
Pavement

Pavement (Noun)
The pavement was crowded with people on their way to work.
Vỉa hè đông đúc người trên đường đi làm.
She tripped on the uneven pavement while walking to the market.
Cô vấp ngã trên mặt đường không bằng phẳng khi đi chợ.
Children played hopscotch on the smooth pavement in the park.
Trẻ em chơi nhảy lò cò trên vỉa hè nhẵn trong công viên.
Dạng danh từ của Pavement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pavement | - |
Kết hợp từ của Pavement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hard pavement Mặt đường cứng | The hard pavement made it difficult for elderly people to walk. Vỉa hè cứng khiến người già khó đi lại. |
Wide pavement Vỉa hè rộng | The city installed wide pavements for social gatherings and community events. Thành phố đã lắp đặt vỉa hè rộng cho các buổi tụ tập xã hội. |
Crowded pavement Vỉa hè đông đúc | The crowded pavement in new york was hard to navigate. Vỉa hè đông đúc ở new york thật khó để di chuyển. |
Uneven pavement Vỉa hè gập ghềnh | The uneven pavement in our neighborhood causes many accidents every year. Vỉa hè không bằng phẳng trong khu phố chúng tôi gây ra nhiều tai nạn mỗi năm. |
Broken pavement Vỉa hè hỏng | The city council fixed the broken pavement on main street last week. Hội đồng thành phố đã sửa chữa vỉa hè hỏng trên phố main tuần trước. |
Họ từ
Từ "pavement" chỉ việc trải bề mặt đường hoặc vỉa hè bằng các vật liệu như bê tông hoặc đá để tạo ra một bề mặt đi lại cho người đi bộ và phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh Anh, "pavement" thường ám chỉ vỉa hè, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ tương ứng là "sidewalk". Sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ ngữ cảnh và cách sử dụng từ trong giao tiếp hàng ngày giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "pavement" có nguồn gốc từ động từ Latin "pavimentum", có nghĩa là "bề mặt được lát" hay "mặt đất được trải" (từ "pavire", nghĩa là "để lát"). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này mô tả bề mặt đường phố hoặc lối đi được làm bằng vật liệu cứng, như đá hay bê tông. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện đại gợi ý về chức năng sử dụng và tính chất bền vững của mặt đường trong giao thông hiện đại.
Từ "pavement" (vỉa hè) thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông hoặc các chủ đề đô thị. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về môi trường sống hoặc an toàn khi đi bộ. Ngoài ra, trong các văn bản kỹ thuật và quy định đô thị, "pavement" còn được đề cập đến trong bối cảnh xây dựng hạ tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
