Bản dịch của từ Pavement trong tiếng Việt
Pavement
Pavement (Noun)
The pavement was crowded with people on their way to work.
Vỉa hè đông đúc người trên đường đi làm.
She tripped on the uneven pavement while walking to the market.
Cô vấp ngã trên mặt đường không bằng phẳng khi đi chợ.
Children played hopscotch on the smooth pavement in the park.
Trẻ em chơi nhảy lò cò trên vỉa hè nhẵn trong công viên.
Dạng danh từ của Pavement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pavement | - |
Kết hợp từ của Pavement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Uneven pavement Vỉa hè không bằng phẳng | The uneven pavement caused her to trip and fall. Vỉa hè không bằng phẳng khiến cô ấy ngã. |
Empty pavement Vỉa hè trống | The empty pavement echoed footsteps in the quiet neighborhood. Vỉa hè trống vang tiếng bước chân trong khu phố yên tĩnh. |
Wide pavement Vỉa hè rộng | The wide pavement in central park is perfect for social gatherings. Vỉa hè rộng ở central park rất phù hợp cho các buổi tụ tập xã hội. |
Hard pavement Đường bê tông cứng | Children played on the hard pavement in the park. Trẻ em chơi trên mặt đường cứng ở công viên. |
Crowded pavement Vỉa hè đông đúc | The crowded pavement in times square was bustling with tourists. Vỉa hè đông đúc ở times square rộn ràng với du khách. |
Họ từ
Từ "pavement" chỉ việc trải bề mặt đường hoặc vỉa hè bằng các vật liệu như bê tông hoặc đá để tạo ra một bề mặt đi lại cho người đi bộ và phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh Anh, "pavement" thường ám chỉ vỉa hè, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ tương ứng là "sidewalk". Sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ ngữ cảnh và cách sử dụng từ trong giao tiếp hàng ngày giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "pavement" có nguồn gốc từ động từ Latin "pavimentum", có nghĩa là "bề mặt được lát" hay "mặt đất được trải" (từ "pavire", nghĩa là "để lát"). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này mô tả bề mặt đường phố hoặc lối đi được làm bằng vật liệu cứng, như đá hay bê tông. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện đại gợi ý về chức năng sử dụng và tính chất bền vững của mặt đường trong giao thông hiện đại.
Từ "pavement" (vỉa hè) thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông hoặc các chủ đề đô thị. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về môi trường sống hoặc an toàn khi đi bộ. Ngoài ra, trong các văn bản kỹ thuật và quy định đô thị, "pavement" còn được đề cập đến trong bối cảnh xây dựng hạ tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp