Bản dịch của từ Pavement trong tiếng Việt

Pavement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pavement (Noun)

pˈeivmn̩t
pˈeivmn̩t
01

Đường đi được trải nhựa hoặc trải nhựa nâng cao dành cho người đi bộ ở bên đường.

A raised paved or asphalted path for pedestrians at the side of a road.

Ví dụ

The pavement was crowded with people on their way to work.

Vỉa hè đông đúc người trên đường đi làm.

She tripped on the uneven pavement while walking to the market.

Cô vấp ngã trên mặt đường không bằng phẳng khi đi chợ.

Children played hopscotch on the smooth pavement in the park.

Trẻ em chơi nhảy lò cò trên vỉa hè nhẵn trong công viên.

Dạng danh từ của Pavement (Noun)

SingularPlural

Pavement

-

Kết hợp từ của Pavement (Noun)

CollocationVí dụ

Uneven pavement

Vỉa hè không bằng phẳng

The uneven pavement caused her to trip and fall.

Vỉa hè không bằng phẳng khiến cô ấy ngã.

Empty pavement

Vỉa hè trống

The empty pavement echoed footsteps in the quiet neighborhood.

Vỉa hè trống vang tiếng bước chân trong khu phố yên tĩnh.

Wide pavement

Vỉa hè rộng

The wide pavement in central park is perfect for social gatherings.

Vỉa hè rộng ở central park rất phù hợp cho các buổi tụ tập xã hội.

Hard pavement

Đường bê tông cứng

Children played on the hard pavement in the park.

Trẻ em chơi trên mặt đường cứng ở công viên.

Crowded pavement

Vỉa hè đông đúc

The crowded pavement in times square was bustling with tourists.

Vỉa hè đông đúc ở times square rộn ràng với du khách.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pavement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Luckily enough, I came across a bike-repair shop on the just after 10 minutes of walking [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Pavement

hˈɪt ðə pˈeɪvmənt

Đình công/ Bãi công

To go out on strike.

Workers hit the pavement to demand fair wages and better working conditions.

Công nhân đình công để đòi tiền lương công bằng và điều kiện làm việc tốt hơn.

Thành ngữ cùng nghĩa: hit the bricks...

pˈaʊnd ðə pˈeɪvmənt

Đi từng ngõ, gõ từng nhà, ra từng người

To walk through the streets looking for a job.

She had to pound the pavement after losing her job.

Cô ấy phải đi khắp nơi tìm việc sau khi mất việc.