Bản dịch của từ Pavement trong tiếng Việt

Pavement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pavement(Noun)

pˈeɪvmənt
ˈpeɪvmənt
01

Một bề mặt cứng để đi bộ hoặc lái xe, thường được làm bằng bê tông hoặc nhựa đường.

A hard surface for walking or driving on usually made of concrete or asphalt

Ví dụ
02

Một khu vực công cộng ngoài trời được lát bằng vật liệu như đá hoặc bê tông, thường dành cho người đi bộ.

An outdoor public area paved with material like stone or concrete typically meant for pedestrian use

Ví dụ
03

Chất liệu được sử dụng để tạo ra những bề mặt như vậy

The material used to create such surfaces

Ví dụ