Bản dịch của từ Stray trong tiếng Việt
Stray
Stray (Adjective)
The stray cat wandered alone in the neighborhood.
Con mèo hoang lang thang một mình trong khu phố.
Stray thoughts often lead to creative breakthroughs.
Suy nghĩ lạc lối thường dẫn đến những đột phá sáng tạo.
The stray sock was lost in the laundry pile.
Chiếc tất đi lạc bị thất lạc trong đống đồ giặt.
(của một đại lượng vật lý) phát sinh do hậu quả của các định luật vật lý, nhưng không mong muốn và thường có tác động bất lợi đến hoạt động của thiết bị.
(of a physical quantity) arising as a consequence of the laws of physics, but unwanted and usually having a detrimental effect on the operation of equipment.
Stray noise disrupted the social gathering, causing annoyance to the attendees.
Tiếng ồn tạp âm làm gián đoạn cuộc tụ tập giao lưu, gây khó chịu cho những người tham dự.
The stray signal interfered with the social media livestream, resulting in poor quality.
Tín hiệu đi lạc đã cản trở quá trình phát trực tiếp trên mạng xã hội, dẫn đến chất lượng kém.
The stray light from the nearby streetlamp made the social event less enjoyable.
Ánh sáng lạc từ ngọn đèn đường gần đó khiến sự kiện giao lưu trở nên kém thú vị hơn.
Stray (Noun)
Người hoặc vật đi lạc, đặc biệt là vật nuôi.
A stray person or thing, especially a domestic animal.
The shelter takes in many strays in need of homes.
Nơi trú ẩn tiếp nhận nhiều chú mèo hoang đang cần nhà.
The community works together to find strays and reunite them.
Cộng đồng làm việc cùng nhau để tìm những chú mèo đi lạc và đoàn tụ chúng.
A kind woman feeds the stray cats in the neighborhood.
Một người phụ nữ tốt bụng cho những chú mèo hoang trong khu phố ăn.
Hiện tượng điện gây nhiễu cho việc thu sóng vô tuyến.
The stray caused radio disruption during the social event.
Con đi lạc đã gây ra sự gián đoạn đài phát thanh trong sự kiện xã hội.
The party was interrupted by a stray affecting the music.
Bữa tiệc bị gián đoạn do một con đi lạc ảnh hưởng đến âm nhạc.
The stray made it hard to hear the announcements at the gathering.
Con đi lạc khiến người ta khó nghe được thông báo tại buổi tụ tập.
Dạng danh từ của Stray (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stray | Strays |
Stray (Verb)
The lost dog strayed from its owner in the park.
Con chó bị lạc lạc khỏi chủ trong công viên.
The child strayed from the group during the school trip.
Đứa trẻ lạc khỏi nhóm trong chuyến đi học.
The sheep strayed from the herd and got lost.
Con cừu lạc khỏi đàn và bị lạc.
Dạng động từ của Stray (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Straying |
Kết hợp từ của Stray (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Allow something to stray Cho phép cái gì lạc đi | Allowing social media posts to stray off-topic can reduce engagement. Cho phép bài đăng trên mạng xã hội lạc khỏi chủ đề có thể giảm sự tương tác. |
Họ từ
Từ "stray" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự di chuyển ra ngoài hoặc rời khỏi đường lối, thường liên quan đến việc lạc mất. Làm động từ, "stray" có thể được dùng để chỉ hành động đi lạc, trong khi dạng danh từ diễn tả sinh vật, đặc biệt là động vật, bị bỏ rơi hoặc lạc. Trong tiếng Anh Anh, "stray" thường dùng để chỉ mèo hoặc chó đi lang thang, có cấu trúc câu tương đồng với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa về động vật hoang dã có thể khác nhau.
Từ "stray" xuất phát từ tiếng Anh cổ "stream" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "strata", nghĩa là "đường đi". Với nghĩa ban đầu chỉ sự di chuyển không theo hướng định trước, từ này đã phát triển để chỉ những đối tượng lạc lối, không có chủ sở hữu hoặc ở nơi không phù hợp. Từ "stray" hiện nay thường được sử dụng để mô tả những động vật vô gia cư hoặc những người lạc lõng, phản ánh sự cô đơn và trạng thái không ổn định.
Từ "stray" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi nó thường được liên kết với các tình huống mô tả động vật bỏ rơi hoặc lạc đường. Trong bối cảnh khác, "stray" thường được sử dụng để chỉ những thứ không thuộc về một nhóm hoặc vị trí cụ thể, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về xã hội hoặc ngoại ngữ, thể hiện sự lạc lõng hoặc không theo quy tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp