Bản dịch của từ Stray trong tiếng Việt

Stray

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stray (Adjective)

stɹˈei
stɹˈei
01

Không đúng chỗ; tách khỏi nhóm hoặc mục tiêu.

Not in the right place; separated from the group or target.

Ví dụ

The stray cat wandered alone in the neighborhood.

Con mèo hoang lang thang một mình trong khu phố.

Stray thoughts often lead to creative breakthroughs.

Suy nghĩ lạc lối thường dẫn đến những đột phá sáng tạo.

The stray sock was lost in the laundry pile.

Chiếc tất đi lạc bị thất lạc trong đống đồ giặt.

02

(của một đại lượng vật lý) phát sinh do hậu quả của các định luật vật lý, nhưng không mong muốn và thường có tác động bất lợi đến hoạt động của thiết bị.

(of a physical quantity) arising as a consequence of the laws of physics, but unwanted and usually having a detrimental effect on the operation of equipment.

Ví dụ

Stray noise disrupted the social gathering, causing annoyance to the attendees.

Tiếng ồn tạp âm làm gián đoạn cuộc tụ tập giao lưu, gây khó chịu cho những người tham dự.

The stray signal interfered with the social media livestream, resulting in poor quality.

Tín hiệu đi lạc đã cản trở quá trình phát trực tiếp trên mạng xã hội, dẫn đến chất lượng kém.

The stray light from the nearby streetlamp made the social event less enjoyable.

Ánh sáng lạc từ ngọn đèn đường gần đó khiến sự kiện giao lưu trở nên kém thú vị hơn.

Stray (Noun)

stɹˈei
stɹˈei
01

Người hoặc vật đi lạc, đặc biệt là vật nuôi.

A stray person or thing, especially a domestic animal.

Ví dụ

The shelter takes in many strays in need of homes.

Nơi trú ẩn tiếp nhận nhiều chú mèo hoang đang cần nhà.

The community works together to find strays and reunite them.

Cộng đồng làm việc cùng nhau để tìm những chú mèo đi lạc và đoàn tụ chúng.

A kind woman feeds the stray cats in the neighborhood.

Một người phụ nữ tốt bụng cho những chú mèo hoang trong khu phố ăn.

02

Hiện tượng điện gây nhiễu cho việc thu sóng vô tuyến.

Electrical phenomena interfering with radio reception.

Ví dụ

The stray caused radio disruption during the social event.

Con đi lạc đã gây ra sự gián đoạn đài phát thanh trong sự kiện xã hội.

The party was interrupted by a stray affecting the music.

Bữa tiệc bị gián đoạn do một con đi lạc ảnh hưởng đến âm nhạc.

The stray made it hard to hear the announcements at the gathering.

Con đi lạc khiến người ta khó nghe được thông báo tại buổi tụ tập.

Dạng danh từ của Stray (Noun)

SingularPlural

Stray

Strays

Stray (Verb)

stɹˈei
stɹˈei
01

Di chuyển không mục đích khỏi một nhóm hoặc khỏi đúng lộ trình hoặc địa điểm.

Move away aimlessly from a group or from the right course or place.

Ví dụ

The lost dog strayed from its owner in the park.

Con chó bị lạc lạc khỏi chủ trong công viên.

The child strayed from the group during the school trip.

Đứa trẻ lạc khỏi nhóm trong chuyến đi học.

The sheep strayed from the herd and got lost.

Con cừu lạc khỏi đàn và bị lạc.

Dạng động từ của Stray (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Strayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Strayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Straying

Kết hợp từ của Stray (Verb)

CollocationVí dụ

Allow something to stray

Cho phép cái gì lạc đi

Allowing social media posts to stray off-topic can reduce engagement.

Cho phép bài đăng trên mạng xã hội lạc khỏi chủ đề có thể giảm sự tương tác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stray cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stray

Không có idiom phù hợp