Bản dịch của từ Predominant trong tiếng Việt
Predominant
Predominant (Adjective)
Her predominant influence in the community was widely recognized.
Sự ảnh hưởng chiếm ưu thế của cô ấy trong cộng đồng được nhiều người công nhận.
The predominant issue in society is the lack of affordable housing.
Vấn đề chiếm ưu thế trong xã hội là thiếu nhà ở giá phải chăng.
His predominant role as a leader shaped the group's direction.
Vai trò chiếm ưu thế của anh ấy làm hình thành hướng đi của nhóm.
Dạng tính từ của Predominant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Predominant Chiếm ưu thế | More predominant Chiếm ưu thế hơn | Most predominant Chiếm ưu thế nhất |
Họ từ
Từ "predominant" có nghĩa là chiếm ưu thế, biểu hiện một đặc điểm hay yếu tố nào đó vượt trội hơn so với các yếu tố khác trong cùng một ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất giữa Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể xuất hiện một vài khác biệt về cách sử dụng trong các lĩnh vực học thuật hay chuyên môn khác nhau, nhưng nhìn chung không có sự khác biệt lớn về nghĩa.
Từ "predominant" bắt nguồn từ tiếng Latin "praedominans", với "prae-" có nghĩa là "trước" và "dominare", nghĩa là "thống trị". Sự kết hợp này ám chỉ sự chiếm ưu thế hoặc sự nổi bật hơn so với những yếu tố khác. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang nghĩa là có ảnh hưởng lớn hơn hoặc có vai trò chủ yếu trong một bối cảnh nhất định. Nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sự mạnh mẽ trong việc chỉ ra sự vượt trội.
Từ "predominant" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả những yếu tố chính hoặc đặc trưng nổi bật trong các tình huống hoặc đối tượng nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học xã hội và tự nhiên để chỉ sự chiếm ưu thế hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ của một yếu tố nào đó, chẳng hạn như xu hướng văn hóa, đặc điểm sinh học hay các yếu tố kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp