Bản dịch của từ Alleviating trong tiếng Việt

Alleviating

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alleviating (Verb)

əlˈiviˌeɪtɪŋ
əlˈiviˌeɪtɪŋ
01

Làm cho (đau khổ, thiếu hụt hoặc một vấn đề) bớt nghiêm trọng hơn.

Make suffering deficiency or a problem less severe.

Ví dụ

Volunteers are alleviating hunger in impoverished communities.

Tình nguyện viên đang giảm nghèo trong cộng đồng nghèo.

Donations are alleviating the financial burden on struggling families.

Sự quyên góp đang giảm gánh nặng tài chính cho gia đình đang gặp khó khăn.

Charities play a crucial role in alleviating poverty worldwide.

Các tổ chức từ thiện đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo trên toàn cầu.

Dạng động từ của Alleviating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Alleviate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Alleviated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Alleviated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Alleviates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Alleviating

Alleviating (Idiom)

01

Giảm bớt các triệu chứng.

Alleviate the symptoms.

Ví dụ

Volunteers played a crucial role in alleviating the suffering of homeless people.

Tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt nỗi đau của người vô gia cư.

Community support programs focus on alleviating poverty in the region.

Các chương trình hỗ trợ cộng đồng tập trung vào giảm bớt nghèo đói trong khu vực.

The charity event aimed at alleviating hunger among underprivileged children.

Sự kiện từ thiện nhằm giảm bớt nạn đói giữa trẻ em thiếu may mắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alleviating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] By allocating resources toward medical research, science can continue human suffering and enhancing overall health outcomes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Private hospitals play a crucial role in the strain on state-owned healthcare facilities during periods of high demand [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] Again, more money from the economy will need to be directed towards this issue, which can impact on the funding of important aspects of society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] This is because by doing so, we can significantly the burden on urban infrastructure and resources [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023

Idiom with Alleviating

Không có idiom phù hợp