Bản dịch của từ Alleviating trong tiếng Việt
Alleviating

Alleviating (Verb)
Làm cho (đau khổ, thiếu hụt hoặc một vấn đề) bớt nghiêm trọng hơn.
Make suffering deficiency or a problem less severe.
Volunteers are alleviating hunger in impoverished communities.
Tình nguyện viên đang giảm nghèo trong cộng đồng nghèo.
Donations are alleviating the financial burden on struggling families.
Sự quyên góp đang giảm gánh nặng tài chính cho gia đình đang gặp khó khăn.
Charities play a crucial role in alleviating poverty worldwide.
Các tổ chức từ thiện đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo trên toàn cầu.
Dạng động từ của Alleviating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alleviate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alleviated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alleviated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alleviates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alleviating |
Alleviating (Idiom)
Giảm bớt các triệu chứng.
Alleviate the symptoms.
Volunteers played a crucial role in alleviating the suffering of homeless people.
Tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt nỗi đau của người vô gia cư.
Community support programs focus on alleviating poverty in the region.
Các chương trình hỗ trợ cộng đồng tập trung vào giảm bớt nghèo đói trong khu vực.
The charity event aimed at alleviating hunger among underprivileged children.
Sự kiện từ thiện nhằm giảm bớt nạn đói giữa trẻ em thiếu may mắn.
Họ từ
Từ "alleviating" là dạng phân từ hiện tại của động từ "alleviate", có nghĩa là giảm bớt hoặc làm nhẹ bớt một vấn đề, đặc biệt là trong ngữ cảnh đau đớn hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này. Cả hai đều sử dụng "alleviating" để chỉ hành động giảm thiểu tái diễn tiêu cực. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với âm cuối thường rõ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "alleviating" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "alleviare", có nghĩa là làm nhẹ, làm giảm bớt. "Alleviare" được cấu thành từ hai phần: tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "levere" có nghĩa là "nâng lên". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được chuyển thành "alleviate" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là giảm bớt sự đau đớn hoặc khó khăn. Sự kết hợp này phản ánh mục đích chính của từ trong ngữ cảnh hiện tại, là mang lại sự nhẹ nhàng và an tâm cho con người.
Từ "alleviating" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của bài thi IELTS, đặc biệt là khi thảo luận về các giải pháp cho vấn đề xã hội như nghèo đói, bệnh tật hoặc căng thẳng tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, tâm lý học và chính sách công, nhằm chỉ hành động làm giảm nhẹ tình trạng khó khăn hoặc đau đớn. Về tần suất, từ này có thể không phổ biến như những từ vựng cơ bản hơn, nhưng vẫn có giá trị cao trong việc thể hiện ý tưởng rõ ràng và chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



