Bản dịch của từ Alleviate trong tiếng Việt

Alleviate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alleviate (Verb)

əlˈiviˌeit
əlˈiviˌeit
01

Làm cho (đau khổ, thiếu hụt hoặc một vấn đề) bớt nghiêm trọng hơn.

Make suffering deficiency or a problem less severe.

Ví dụ

Donations can alleviate poverty in developing countries.

Sự đóng góp có thể giảm bớt đói nghèo ở các nước đang phát triển.

Volunteers work to alleviate the suffering of homeless people.

Tình nguyện viên làm việc để giảm bớt nỗi đau của người vô gia cư.

Government programs aim to alleviate social inequalities within communities.

Các chương trình chính phủ nhằm giảm bớt bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

Dạng động từ của Alleviate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Alleviate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Alleviated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Alleviated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Alleviates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Alleviating

Kết hợp từ của Alleviate (Verb)

CollocationVí dụ

Do nothing to alleviate

Không làm gì để giảm

Ignoring the homeless does nothing to alleviate poverty in society.

Bỏ qua người vô gia cư không làm gì để giảm bớt nghèo đói trong xã hội.

Help (to) alleviate

Giúp giảm bớt

Volunteering can help to alleviate poverty in the community.

Tình nguyện có thể giúp giảm nghèo trong cộng đồng.

Do little to alleviate

Làm ít để giảm bớt

Social media campaigns do little to alleviate loneliness among teenagers.

Các chiến dịch truyền thông xã hội ít giúp giảm cô đơn cho tuổi teen.

Be designed to alleviate

Được thiết kế để giảm nhẹ

New community center is designed to alleviate social isolation.

Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế để giảm cô lập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alleviate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] This is because by doing so, we can significantly the burden on urban infrastructure and resources [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] On the other hand, I tend to support the idea that mankind can still take effective measures to those serious outcomes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] It is suggested to punish juvenile lawbreakers as a way to ensure a just legal system and the risk of potential criminals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] The following essay will discuss the associated problems that arise with this trend, and possible solutions to any serious impacts it is causing [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020

Idiom with Alleviate

Không có idiom phù hợp