Bản dịch của từ Alleviate trong tiếng Việt
Alleviate
Alleviate (Verb)
Làm cho (đau khổ, thiếu hụt hoặc một vấn đề) bớt nghiêm trọng hơn.
Make suffering deficiency or a problem less severe.
Donations can alleviate poverty in developing countries.
Sự đóng góp có thể giảm bớt đói nghèo ở các nước đang phát triển.
Volunteers work to alleviate the suffering of homeless people.
Tình nguyện viên làm việc để giảm bớt nỗi đau của người vô gia cư.
Government programs aim to alleviate social inequalities within communities.
Các chương trình chính phủ nhằm giảm bớt bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
Dạng động từ của Alleviate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alleviate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alleviated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alleviated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alleviates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alleviating |
Kết hợp từ của Alleviate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Do nothing to alleviate Không làm gì để giảm | Ignoring the homeless does nothing to alleviate poverty in society. Bỏ qua người vô gia cư không làm gì để giảm bớt nghèo đói trong xã hội. |
Help (to) alleviate Giúp giảm bớt | Volunteering can help to alleviate poverty in the community. Tình nguyện có thể giúp giảm nghèo trong cộng đồng. |
Do little to alleviate Làm ít để giảm bớt | Social media campaigns do little to alleviate loneliness among teenagers. Các chiến dịch truyền thông xã hội ít giúp giảm cô đơn cho tuổi teen. |
Be designed to alleviate Được thiết kế để giảm nhẹ | New community center is designed to alleviate social isolation. Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế để giảm cô lập xã hội. |
Họ từ
"Alleviate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là làm giảm bớt hoặc xoa dịu một tình trạng khó chịu, đau đớn hoặc bất an. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học và tâm lý học để chỉ hành động giảm nhẹ triệu chứng hoặc áp lực. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ không khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với trọng âm lớp hai trong phát âm Anh Mỹ và lớp một trong phát âm Anh Anh.
Từ "alleviate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alleviāre", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "leviāre" có nghĩa là "làm nhẹ". Hình thành vào thế kỷ 15, từ này ban đầu mang nghĩa "giảm bớt gánh nặng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "alleviate" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho nỗi đau, khó khăn hoặc căng thẳng giảm thiểu, giữ vững ý nghĩa ban đầu về việc làm nhẹ bớt.
Từ "alleviate" xuất hiện với tần suất tương đối trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các giải pháp cho vấn đề xã hội và y tế. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình giảm nhẹ triệu chứng, căng thẳng hoặc khổ sở. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và chính sách liên quan đến cải cách xã hội và y tế, nhằm chỉ ra các biện pháp tiến bộ nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp