Bản dịch của từ Reassurance trong tiếng Việt
Reassurance
Reassurance (Noun)
Her smile provided reassurance during the difficult times.
Nụ cười của cô ấy mang lại sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.
The therapist's reassurance helped calm the anxious patients.
Lời an ủi của bác sĩ trị liệu giúp làm dịu bệnh nhân lo lắng.
The teacher's reassurance boosted the students' confidence before the exam.
Sự an ủi của giáo viên nâng cao lòng tự tin của học sinh trước kỳ thi.
Dạng danh từ của Reassurance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reassurance | Reassurances |
Kết hợp từ của Reassurance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Calm reassurance Sự yên tâm | Her calm reassurance helped the anxious students during the presentation. Lời an ủi bình tĩnh của cô ấy giúp đỡ các học sinh lo lắng trong buổi thuyết trình. |
False reassurance Tin đồn giả mạo | Her friend's false reassurance about the job interview led to disappointment. Lời an ủi sai lầm của bạn của cô về cuộc phỏng vấn làm việc dẫn đến thất vọng. |
Constant reassurance Sự động viên liên tục | She needed constant reassurance from her friends during tough times. Cô ấy cần sự động viên liên tục từ bạn bè trong những thời điểm khó khăn. |
Great reassurance Sự an tâm lớn | Her friend's support provided great reassurance during the difficult times. Sự ủng hộ của bạn của cô ấy mang lại sự an tâm lớn trong những thời điểm khó khăn. |
Little reassurance Chút an ủi | Her smile offered little reassurance during the difficult times. Nụ cười của cô ấy mang lại ít sự an ủi trong những thời điểm khó khăn. |
Reassurance (Noun Uncountable)
Her smile provided reassurance during the difficult times.
Nụ cười của cô ấy mang lại sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.
The support from friends gave him reassurance before the exam.
Sự hỗ trợ từ bạn bè đã mang lại sự an tâm cho anh ấy trước kỳ thi.
The doctor's words of reassurance helped calm the patient's fears.
Những lời an ủi của bác sĩ đã giúp làm dịu nỗi sợ hãi của bệnh nhân.
Kết hợp từ của Reassurance (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great reassurance Sự an tâm lớn | Her friend's presence was a great reassurance during the difficult times. Sự hiện diện của bạn của cô ấy là một sự an ủi lớn trong những thời điểm khó khăn. |
Calm reassurance Sự an ủi bình tĩnh | Her calm reassurance helped ease the social tension during the meeting. Sự yên bình của cô ấy giúp giảm bớt căng thẳng xã hội trong cuộc họp. |
False reassurance Sự đảm bảo sai lầm | His insincere apology provided false reassurance to the community. Lời xin lỗi không chân thành của anh ấy mang lại sự an ủi giả dối cho cộng đồng. |
Little reassurance Chút an ủi | The small donation provided little reassurance to the homeless community. Sự quyên góp nhỏ chỉ mang lại ít sự an ủi cho cộng đồng vô gia cư. |
Constant reassurance Sự yên lòng liên tục | She needed constant reassurance from her friends to feel confident. Cô ấy cần sự an ủi liên tục từ bạn bè để tự tin. |
Họ từ
Bảo đảm (reassurance) là một danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái cung cấp sự yên tâm và an toàn cho người khác trong bối cảnh khó khăn hoặc lo lắng. Từ này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể, "reassurance" được sử dụng tương tự để mô tả hành động khẳng định và xoa dịu lo lắng về một vấn đề nào đó. Sự sử dụng từ này phổ biến trong các tình huống tâm lý, tư vấn và giao tiếp hàng ngày.
Từ "reassurance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ “reassurare,” với “re-” có nghĩa là "lại" và “assurare” có nghĩa là "đảm bảo". Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, thể hiện ý nghĩa làm tăng sự tin tưởng hay làm vững tâm trong một tình huống không chắc chắn. Ý nghĩa hiện tại của "reassurance" phản ánh sự cần thiết trong giao tiếp xã hội, nhằm giúp con người cảm thấy an tâm hơn về những lo lắng hay mối bận tâm của họ.
Từ "reassurance" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Speaking và Writing của IELTS, nơi thí sinh thường phải thể hiện sự tự tin và niềm tin vào các ý tưởng của mình. Trong phần Listening và Reading, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý, như các cuộc thảo luận về sự hỗ trợ tâm lý. Ngoài ra, "reassurance" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, như trong các cuộc trò chuyện nhằm an ủi người khác hoặc khi cung cấp thông tin để giảm bớt lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp