Bản dịch của từ Reassurance trong tiếng Việt
Reassurance

Reassurance(Noun)
Dạng danh từ của Reassurance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Reassurance | Reassurances |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Bảo đảm (reassurance) là một danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái cung cấp sự yên tâm và an toàn cho người khác trong bối cảnh khó khăn hoặc lo lắng. Từ này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể, "reassurance" được sử dụng tương tự để mô tả hành động khẳng định và xoa dịu lo lắng về một vấn đề nào đó. Sự sử dụng từ này phổ biến trong các tình huống tâm lý, tư vấn và giao tiếp hàng ngày.
Từ "reassurance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ “reassurare,” với “re-” có nghĩa là "lại" và “assurare” có nghĩa là "đảm bảo". Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, thể hiện ý nghĩa làm tăng sự tin tưởng hay làm vững tâm trong một tình huống không chắc chắn. Ý nghĩa hiện tại của "reassurance" phản ánh sự cần thiết trong giao tiếp xã hội, nhằm giúp con người cảm thấy an tâm hơn về những lo lắng hay mối bận tâm của họ.
Từ "reassurance" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Speaking và Writing của IELTS, nơi thí sinh thường phải thể hiện sự tự tin và niềm tin vào các ý tưởng của mình. Trong phần Listening và Reading, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý, như các cuộc thảo luận về sự hỗ trợ tâm lý. Ngoài ra, "reassurance" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, như trong các cuộc trò chuyện nhằm an ủi người khác hoặc khi cung cấp thông tin để giảm bớt lo lắng.
Họ từ
Bảo đảm (reassurance) là một danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái cung cấp sự yên tâm và an toàn cho người khác trong bối cảnh khó khăn hoặc lo lắng. Từ này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể, "reassurance" được sử dụng tương tự để mô tả hành động khẳng định và xoa dịu lo lắng về một vấn đề nào đó. Sự sử dụng từ này phổ biến trong các tình huống tâm lý, tư vấn và giao tiếp hàng ngày.
Từ "reassurance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ “reassurare,” với “re-” có nghĩa là "lại" và “assurare” có nghĩa là "đảm bảo". Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, thể hiện ý nghĩa làm tăng sự tin tưởng hay làm vững tâm trong một tình huống không chắc chắn. Ý nghĩa hiện tại của "reassurance" phản ánh sự cần thiết trong giao tiếp xã hội, nhằm giúp con người cảm thấy an tâm hơn về những lo lắng hay mối bận tâm của họ.
Từ "reassurance" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Speaking và Writing của IELTS, nơi thí sinh thường phải thể hiện sự tự tin và niềm tin vào các ý tưởng của mình. Trong phần Listening và Reading, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý, như các cuộc thảo luận về sự hỗ trợ tâm lý. Ngoài ra, "reassurance" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, như trong các cuộc trò chuyện nhằm an ủi người khác hoặc khi cung cấp thông tin để giảm bớt lo lắng.

