Bản dịch của từ Reassurance trong tiếng Việt

Reassurance

Noun [U/C] Noun [U]

Reassurance (Noun)

ɹiəʃˈɝnsɪz
ɹiəʃˈʊɹnsɪz
01

Hành động hoặc lời nói nhằm làm cho ai đó bớt lo lắng hơn.

Actions or words that are intended to make someone feel less worried.

Ví dụ

Her smile provided reassurance during the difficult times.

Nụ cười của cô ấy mang lại sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.

The therapist's reassurance helped calm the anxious patients.

Lời an ủi của bác sĩ trị liệu giúp làm dịu bệnh nhân lo lắng.

The teacher's reassurance boosted the students' confidence before the exam.

Sự an ủi của giáo viên nâng cao lòng tự tin của học sinh trước kỳ thi.

Dạng danh từ của Reassurance (Noun)

SingularPlural

Reassurance

Reassurances

Kết hợp từ của Reassurance (Noun)

CollocationVí dụ

Calm reassurance

Sự yên tâm

Her calm reassurance helped the anxious students during the presentation.

Lời an ủi bình tĩnh của cô ấy giúp đỡ các học sinh lo lắng trong buổi thuyết trình.

False reassurance

Tin đồn giả mạo

Her friend's false reassurance about the job interview led to disappointment.

Lời an ủi sai lầm của bạn của cô về cuộc phỏng vấn làm việc dẫn đến thất vọng.

Constant reassurance

Sự động viên liên tục

She needed constant reassurance from her friends during tough times.

Cô ấy cần sự động viên liên tục từ bạn bè trong những thời điểm khó khăn.

Great reassurance

Sự an tâm lớn

Her friend's support provided great reassurance during the difficult times.

Sự ủng hộ của bạn của cô ấy mang lại sự an tâm lớn trong những thời điểm khó khăn.

Little reassurance

Chút an ủi

Her smile offered little reassurance during the difficult times.

Nụ cười của cô ấy mang lại ít sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.

Reassurance (Noun Uncountable)

ɹiəʃˈɝnsɪz
ɹiəʃˈʊɹnsɪz
01

Hành động làm cho ai đó cảm thấy bớt lo lắng hoặc tích cực hơn về một tình huống.

The act of making someone feel less worried or more positive about a situation.

Ví dụ

Her smile provided reassurance during the difficult times.

Nụ cười của cô ấy mang lại sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.

The support from friends gave him reassurance before the exam.

Sự hỗ trợ từ bạn bè đã mang lại sự an tâm cho anh ấy trước kỳ thi.

The doctor's words of reassurance helped calm the patient's fears.

Những lời an ủi của bác sĩ đã giúp làm dịu nỗi sợ hãi của bệnh nhân.

Kết hợp từ của Reassurance (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Great reassurance

Sự an tâm lớn

Her friend's presence was a great reassurance during the difficult times.

Sự hiện diện của bạn của cô ấy là một sự an ủi lớn trong những thời điểm khó khăn.

Calm reassurance

Sự an ủi bình tĩnh

Her calm reassurance helped ease the social tension during the meeting.

Sự yên bình của cô ấy giúp giảm bớt căng thẳng xã hội trong cuộc họp.

False reassurance

Sự đảm bảo sai lầm

His insincere apology provided false reassurance to the community.

Lời xin lỗi không chân thành của anh ấy mang lại sự an ủi giả dối cho cộng đồng.

Little reassurance

Chút an ủi

The small donation provided little reassurance to the homeless community.

Sự quyên góp nhỏ chỉ mang lại ít sự an ủi cho cộng đồng vô gia cư.

Constant reassurance

Sự yên lòng liên tục

She needed constant reassurance from her friends to feel confident.

Cô ấy cần sự an ủi liên tục từ bạn bè để tự tin.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reassurance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] When his company was on the edge of bankruptcy, his confidence and his trust in his team and the future the people who followed him [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Reassurance

Không có idiom phù hợp