Bản dịch của từ Gratification trong tiếng Việt
Gratification
Gratification (Noun)
Niềm vui, đặc biệt là khi đạt được từ việc thỏa mãn một ham muốn.
Pleasure especially when gained from the satisfaction of a desire.
Social media likes bring instant gratification to users.
Lượt thích trên mạng xã hội mang lại sự hài lòng ngay lập tức cho người dùng.
Receiving compliments at a party can provide gratification to individuals.
Nhận được lời khen tại một bữa tiệc có thể mang lại sự hài lòng cho cá nhân.
Being recognized for charitable work gives a sense of gratification.
Được công nhận vì công việc từ thiện mang lại cảm giác hài lòng.
Dạng danh từ của Gratification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gratification | Gratifications |
Họ từ
"Gratification" là một danh từ có nghĩa là sự thoả mãn hoặc sự hài lòng khi đạt được điều mong muốn. Trong ngữ cảnh tâm lý học, từ này thường chỉ cảm giác mà con người trải qua khi có được hoặc trải nghiệm những điều mà họ khao khát. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong những cấu trúc ngữ pháp khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "gratification" bắt nguồn từ tiếng Latinh "gratificare", nghĩa là "làm hài lòng". Trong tiếng Latin, "gratus" có nghĩa là "cảm kích" hoặc "đáng quý". Lịch sử của từ này cho thấy sự liên kết chặt chẽ với cảm giác thoả mãn và việc đạt được vui sướng từ một điều gì đó. Hiện nay, "gratification" thường được sử dụng để chỉ sự hài lòng tức thì, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý học và nghiên cứu hành vi, liên quan đến nhu cầu và ước muốn của con người.
Từ "gratification" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thi thường phải hiểu ý nghĩa của các thuật ngữ liên quan đến cảm xúc và tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu về động lực con người, tâm lý học hành vi và trong các thảo luận về sự thỏa mãn trong đời sống cá nhân và nghề nghiệp. Tính chất cảm xúc của từ này làm cho nó phổ biến trong các văn cảnh mang tính chất phân tích tâm lý và đánh giá hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp