Bản dịch của từ Gratification trong tiếng Việt
Gratification
Gratification (Noun)
Niềm vui, đặc biệt là khi đạt được từ việc thỏa mãn một ham muốn.
Pleasure especially when gained from the satisfaction of a desire.
Social media likes bring instant gratification to users.
Lượt thích trên mạng xã hội mang lại sự hài lòng ngay lập tức cho người dùng.
Receiving compliments at a party can provide gratification to individuals.
Nhận được lời khen tại một bữa tiệc có thể mang lại sự hài lòng cho cá nhân.
Being recognized for charitable work gives a sense of gratification.
Được công nhận vì công việc từ thiện mang lại cảm giác hài lòng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp