Bản dịch của từ Aesthetically trong tiếng Việt
Aesthetically
Aesthetically (Adverb)
She decorated her room aesthetically with modern art pieces.
Cô ấy trang trí phòng mình một cách thẩm mỹ với các tác phẩm nghệ thuật hiện đại.
The cafe was designed aesthetically to attract young customers.
Quán cà phê được thiết kế một cách thẩm mỹ để thu hút khách hàng trẻ.
The fashion show was aesthetically pleasing with colorful outfits.
Buổi trình diễn thời trang rất đẹp mắt với những bộ trang phục sặc sỡ.
Dạng trạng từ của Aesthetically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aesthetically Thẩm mỹ | More aesthetically Thẩm mỹ hơn | Most aesthetically Thẩm mỹ nhất |
Họ từ
Aesthetically là trạng từ chỉ cách thức hoặc thuộc về thẩm mỹ, thường dùng để mô tả sự hài hòa và quyến rũ trong nghệ thuật, thiết kế hoặc trải nghiệm. Từ này có nguồn gốc từ danh từ "aesthetic", có nghĩa là tính thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng hay ý nghĩa, nhưng trong cách phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "aesthetically" xuất phát từ gốc Latin "aesthetica", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aisthesis" nghĩa là "cảm giác". Từ này ban đầu chỉ đến cảm nhận và cảm xúc liên quan đến cái đẹp. Qua thời gian, "aesthetically" đã phát triển ý nghĩa để diễn tả cách thức mà cái đẹp được thể hiện và đánh giá trong nghệ thuật và thiết kế. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nhằm nhấn mạnh tính thẩm mỹ trong một sản phẩm hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Từ "aesthetically" xuất hiện thường xuyên trong phần Viết và Nói của IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề nghệ thuật, thiết kế và cảm nhận tự nhiên. Trong bối cảnh học thuật, từ này diễn tả sự đẹp đẽ và hài hòa trong bố cục hay phong cách. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực mỹ thuật, phim ảnh và kiến trúc để chỉ cách mà một tác phẩm tác động đến cảm xúc và cảm nhận của người xem.