Bản dịch của từ Aesthetically trong tiếng Việt

Aesthetically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aesthetically(Adverb)

ˌiːsθˈɛtɪkli
ˌisˈθɛtɪkɫi
01

Theo cách hấp dẫn hoặc dễ chịu

In an attractive or pleasing way

Ví dụ
02

Theo cách liên quan đến cái đẹp hoặc sự cảm nhận về cái đẹp.

In a way that is concerned with beauty or the appreciation of beauty

Ví dụ
03

Theo cách liên quan đến thẩm mỹ hoặc các nguyên tắc thẩm mỹ.

In a manner relating to aesthetics or the aesthetic principles

Ví dụ