Bản dịch của từ Trinket trong tiếng Việt

Trinket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trinket(Noun)

tɹˈɪŋkəts
tɹˈɪŋkəts
01

Đồ trang trí nhỏ, đồ lặt vặt.

Small decorative objects knickknacks.

Ví dụ
She collected trinkets from every country she visited during her travels.Cô ấy đã sưu tầm đồ trang trí từ mọi quốc gia cô đã đến.
They did not buy trinkets at the local market in Hanoi.Họ đã không mua đồ trang trí tại chợ địa phương ở Hà Nội.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.