Bản dịch của từ Trinket trong tiếng Việt
Trinket
Trinket (Noun)
Đồ trang trí nhỏ, đồ lặt vặt.
Small decorative objects knickknacks.
She collected trinkets from every country she visited during her travels.
Cô ấy đã sưu tầm đồ trang trí từ mọi quốc gia cô đã đến.
They did not buy trinkets at the local market in Hanoi.
Họ đã không mua đồ trang trí tại chợ địa phương ở Hà Nội.
Do you think trinkets add value to social gatherings and events?
Bạn có nghĩ rằng đồ trang trí làm tăng giá trị cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng danh từ của Trinket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trinket | Trinkets |
Họ từ
Từ "trinket" trong tiếng Anh có nghĩa là một món đồ nhỏ, thường được xem là trang sức hoặc vật trang trí không có giá trị cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "trinket" được sử dụng tương tự với cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, trong văn phong viết, "trinket" có xu hướng gắn liền với những vật dụng kỷ niệm hoặc quà lưu niệm hơn trong ngữ cảnh của Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể chỉ bất kỳ món đồ nhỏ nào được dùng để trang trí hoặc làm quà tặng.
Từ "trinket" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "trinquet" (một vật nhỏ, thường là vật trang sức), có nguồn gốc từ động từ Latinh "trinca" nghĩa là "cắt" hay "bẻ". Lịch sử cho thấy rằng "trinket" đã được sử dụng để chỉ những món đồ trang sức nhỏ bé, không có giá trị lớn, nhằm thể hiện sự trang trí hơn là chức năng thiết thực. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn được lưu giữ, nhấn mạnh tính chất dễ thương và không quá quan trọng của những vật phẩm này.
Từ "trinket" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh viết hoặc nói, từ này có thể được sử dụng khi mô tả đồ vật nhỏ, không có giá trị lớn nhưng có giá trị tình cảm hoặc thẩm mỹ, chẳng hạn như quà lưu niệm hoặc đồ trang sức. Trong giao tiếp hàng ngày, "trinket" có thể xuất hiện khi nói về các món đồ nhỏ được sử dụng để trang trí hoặc mang theo bên mình, nhưng chủ yếu trong các tình huống không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp