Bản dịch của từ Chairman trong tiếng Việt

Chairman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chairman (Noun)

tʃˈɛɹmn̩
tʃˈɛɹmn̩
01

Một trong hai người khiêng chiếc ghế sedan.

One of the two people carrying a sedan chair.

Ví dụ

The chairman led the procession with the sedan chair.

Chủ tịch dẫn đầu cuộc diễu hành với chiếc kính.

The chairman's sedan chair was decorated with intricate designs.

Chiếc kính của chủ tịch được trang trí với các họa tiết tinh xảo.

The sedan chair carried by the chairman was made of fine wood.

Chiếc kính được chủ tịch mang được làm từ gỗ tốt.

02

Người được chọn làm chủ trì cuộc họp.

A person chosen to preside over a meeting.

Ví dụ

The chairman called the social club meeting to order.

Chủ tịch triệu tập cuộc họp câu lạc bộ xã hội.

The chairman of the charity organization welcomed the volunteers.

Chủ tịch tổ chức từ thiện chào đón các tình nguyện viên.

The chairman announced the upcoming social event to the members.

Chủ tịch thông báo sự kiện xã hội sắp tới cho các thành viên.

Dạng danh từ của Chairman (Noun)

SingularPlural

Chairman

Chairmen

Kết hợp từ của Chairman (Noun)

CollocationVí dụ

Company chairman

Chủ tịch công ty

The company chairman announced a new social responsibility initiative.

Chủ tịch công ty thông báo một sáng kiến trách nhiệm xã hội mới.

Former chairman

Cựu chủ tịch

The former chairman initiated social programs for the community.

Người chủ tịch cũ đã khởi xướng các chương trình xã hội cho cộng đồng.

Club chairman

Chủ tịch câu lạc bộ

The club chairman organized a charity event last week.

Chủ tịch câu lạc bộ đã tổ chức sự kiện từ thiện tuần trước.

Campaign chairman

Chủ tịch chiến dịch

The campaign chairman organized a charity event last week.

Chủ tịch chiến dịch tổ chức một sự kiện từ thiện tuần trước.

Executive chairman

Chủ tịch điều hành

The executive chairman leads the social responsibility initiatives.

Chủ tịch điều hành dẫn đầu các sáng kiến trách nhiệm xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chairman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chairman

Không có idiom phù hợp