Bản dịch của từ Chairman trong tiếng Việt

Chairman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chairman(Noun)

tʃˈɛɹmn̩
tʃˈɛɹmn̩
01

Một trong hai người khiêng chiếc ghế sedan.

One of the two people carrying a sedan chair.

Ví dụ
02

Người được chọn làm chủ trì cuộc họp.

A person chosen to preside over a meeting.

Ví dụ

Dạng danh từ của Chairman (Noun)

SingularPlural

Chairman

Chairmen

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ