Bản dịch của từ Chairman trong tiếng Việt
Chairman
Chairman (Noun)
The chairman led the procession with the sedan chair.
Chủ tịch dẫn đầu cuộc diễu hành với chiếc kính.
The chairman's sedan chair was decorated with intricate designs.
Chiếc kính của chủ tịch được trang trí với các họa tiết tinh xảo.
The sedan chair carried by the chairman was made of fine wood.
Chiếc kính được chủ tịch mang được làm từ gỗ tốt.
The chairman called the social club meeting to order.
Chủ tịch triệu tập cuộc họp câu lạc bộ xã hội.
The chairman of the charity organization welcomed the volunteers.
Chủ tịch tổ chức từ thiện chào đón các tình nguyện viên.
The chairman announced the upcoming social event to the members.
Chủ tịch thông báo sự kiện xã hội sắp tới cho các thành viên.
Dạng danh từ của Chairman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chairman | Chairmen |
Kết hợp từ của Chairman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Company chairman Chủ tịch công ty | The company chairman announced a new social responsibility initiative. Chủ tịch công ty thông báo một sáng kiến trách nhiệm xã hội mới. |
Former chairman Cựu chủ tịch | The former chairman initiated social programs for the community. Người chủ tịch cũ đã khởi xướng các chương trình xã hội cho cộng đồng. |
Club chairman Chủ tịch câu lạc bộ | The club chairman organized a charity event last week. Chủ tịch câu lạc bộ đã tổ chức sự kiện từ thiện tuần trước. |
Campaign chairman Chủ tịch chiến dịch | The campaign chairman organized a charity event last week. Chủ tịch chiến dịch tổ chức một sự kiện từ thiện tuần trước. |
Executive chairman Chủ tịch điều hành | The executive chairman leads the social responsibility initiatives. Chủ tịch điều hành dẫn đầu các sáng kiến trách nhiệm xã hội. |
Họ từ
Từ "chairman" trong tiếng Anh chỉ người giữ chức vụ chủ tịch trong một hội nghị, tổ chức, hoặc công ty. Trong tiếng Anh Anh, "chairman" chủ yếu được sử dụng, nhưng một phương ngữ trung lập hơn là "chair" đã được công nhận và phổ biến để tránh thiên lệch giới tính. Trong tiếng Anh Mỹ, "chairperson" cũng được sử dụng để chỉ người chủ trì mà không xác định giới tính. Sự khác biệt này phản ánh xu hướng sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng và bao hàm hơn.
Từ "chairman" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "cathedra", có nghĩa là "ghế" hay "chỗ ngồi". Trong tiếng Anh, "chair" ban đầu chỉ đơn thuần là một đồ vật dùng để ngồi. Thuật ngữ "chairman" xuất hiện vào thế kỷ 17, chỉ người ngồi ở vị trí lãnh đạo trong các cuộc họp hoặc tổ chức. Sự kết hợp giữa "chair" và "man" phản ánh vai trò quan trọng và quyền lực của người điều hành trong việc dẫn dắt cuộc thảo luận.
Từ “chairman” xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về vai trò lãnh đạo và quản lý tổ chức. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc họp, hội nghị và các tài liệu liên quan đến quản trị doanh nghiệp, thể hiện vị trí người đứng đầu trong một tổ chức hoặc ủy ban.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp