Bản dịch của từ Sedan trong tiếng Việt
Sedan
Sedan (Noun)
John bought a sedan for his growing family.
John mua một chiếc sedan cho gia đình đang phát triển của mình.
The sedan comfortably fits five people for weekend outings.
Chiếc sedan thoải mái chứa được năm người cho các chuyến dã ngoại cuối tuần.
The sedan's sleek design makes it popular among young professionals.
Thiết kế mượt mà của chiếc sedan khiến nó trở nên phổ biến trong số các chuyên gia trẻ.
The sedan was used to transport the elderly woman to the market.
Xe sedan được sử dụng để chuyển người phụ nữ cao tuổi đến chợ.
In the past, sedans were a common mode of transportation for nobles.
Trong quá khứ, xe sedan là phương tiện di chuyển phổ biến của quý tộc.
The sedan carried the bride to the wedding ceremony with elegance.
Chiếc xe sedan chở cô dâu đến lễ cưới với sự lịch lãm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất