Bản dịch của từ Sedan trong tiếng Việt
Sedan
Sedan (Noun)
John bought a sedan for his growing family.
John mua một chiếc sedan cho gia đình đang phát triển của mình.
The sedan comfortably fits five people for weekend outings.
Chiếc sedan thoải mái chứa được năm người cho các chuyến dã ngoại cuối tuần.
The sedan's sleek design makes it popular among young professionals.
Thiết kế mượt mà của chiếc sedan khiến nó trở nên phổ biến trong số các chuyên gia trẻ.
The sedan was used to transport the elderly woman to the market.
Xe sedan được sử dụng để chuyển người phụ nữ cao tuổi đến chợ.
In the past, sedans were a common mode of transportation for nobles.
Trong quá khứ, xe sedan là phương tiện di chuyển phổ biến của quý tộc.
The sedan carried the bride to the wedding ceremony with elegance.
Chiếc xe sedan chở cô dâu đến lễ cưới với sự lịch lãm.
Họ từ
Sedan là một loại phương tiện giao thông có dạng thân xe dài với bốn cửa và khu vực chứa hành lý tách biệt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, tuy nhiên có sự khác biệt trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Mỹ, "sedan" thường được phát âm với âm /sɪˈdæn/, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "a" hơn. Thuật ngữ này còn được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô để chỉ loại xe riêng biệt này.
Từ "sedan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedere", nghĩa là "ngồi". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại xe hơi thường có hai hàng ghế dành cho hành khách. Vào thế kỷ 17, "sedan" được áp dụng để mô tả một loại xe bốn bánh dành cho một đến hai người, thường được khiêng. Ngày nay, từ này chỉ các mẫu xe có thiết kế thân dài với không gian ngồi rộng rãi, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự thoải mái khi ngồi.
Từ "sedan" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu nằm trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các loại phương tiện giao thông hoặc trong các đoạn văn liên quan đến chủ đề ô tô. Ngoài ra, "sedan" cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và các trang web thương mại điện tử khi thảo luận về các mẫu xe, tính năng và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất