Bản dịch của từ Sedan trong tiếng Việt

Sedan

Noun [U/C]

Sedan (Noun)

sədˈæn
sɪdˈæn
01

Xe ô tô có thùng kín, cốp kín tách biệt với phần ngồi của người lái và hành khách; một quán rượu.

A car having a closed body and a closed boot separated from the part in which the driver and passengers sit a saloon.

Ví dụ

John bought a sedan for his growing family.

John mua một chiếc sedan cho gia đình đang phát triển của mình.

The sedan comfortably fits five people for weekend outings.

Chiếc sedan thoải mái chứa được năm người cho các chuyến dã ngoại cuối tuần.

The sedan's sleek design makes it popular among young professionals.

Thiết kế mượt mà của chiếc sedan khiến nó trở nên phổ biến trong số các chuyên gia trẻ.

02

Một chiếc ghế kín để chở một người, được hai người khuân vác giữa các cột ngang.

An enclosed chair for conveying one person carried between horizontal poles by two porters.

Ví dụ

The sedan was used to transport the elderly woman to the market.

Xe sedan được sử dụng để chuyển người phụ nữ cao tuổi đến chợ.

In the past, sedans were a common mode of transportation for nobles.

Trong quá khứ, xe sedan là phương tiện di chuyển phổ biến của quý tộc.

The sedan carried the bride to the wedding ceremony with elegance.

Chiếc xe sedan chở cô dâu đến lễ cưới với sự lịch lãm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sedan

Không có idiom phù hợp