Bản dịch của từ Saloon trong tiếng Việt
Saloon
Saloon (Noun)
The old saloon was spacious and comfortable for long journeys.
Chiếc xe hơi cũ rộng rãi và thoải mái cho những chuyến đi xa.
The new saloon has a separate boot for luggage storage.
Chiếc xe hơi mới có một khoang riêng để để đồ hành lý.
Is the saloon suitable for a family road trip?
Chiếc xe hơi có phù hợp cho chuyến đi đường dài của gia đình không?
The saloon was filled with people enjoying a lively party.
Quán rượu đầy người tham gia bữa tiệc sôi động.
The western saloon in the town was a popular gathering spot.
Quán rượu phong cách phương Tây ở thị trấn là nơi họp mặt phổ biến.
The elegant saloon hosted a charity event for the community.
Quán rượu thanh lịch tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp