Bản dịch của từ Saloon trong tiếng Việt

Saloon

Noun [U/C]

Saloon (Noun)

səlˈun
səlˈun
01

Ôtô có thùng kín, cốp kín tách biệt với phần ngồi của người lái và hành khách.

A car having a closed body and a closed boot separated from the part in which the driver and passengers sit.

Ví dụ

The old saloon was spacious and comfortable for long journeys.

Chiếc xe hơi cũ rộng rãi và thoải mái cho những chuyến đi xa.

The new saloon has a separate boot for luggage storage.

Chiếc xe hơi mới có một khoang riêng để để đồ hành lý.

Is the saloon suitable for a family road trip?

Chiếc xe hơi có phù hợp cho chuyến đi đường dài của gia đình không?

02

Phòng hoặc tòa nhà công cộng được sử dụng cho mục đích cụ thể.

A public room or building used for a specified purpose.

Ví dụ

The saloon was filled with people enjoying a lively party.

Quán rượu đầy người tham gia bữa tiệc sôi động.

The western saloon in the town was a popular gathering spot.

Quán rượu phong cách phương Tây ở thị trấn là nơi họp mặt phổ biến.

The elegant saloon hosted a charity event for the community.

Quán rượu thanh lịch tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saloon

Không có idiom phù hợp