Bản dịch của từ Saloon trong tiếng Việt
Saloon
Saloon (Noun)
The old saloon was spacious and comfortable for long journeys.
Chiếc xe hơi cũ rộng rãi và thoải mái cho những chuyến đi xa.
The new saloon has a separate boot for luggage storage.
Chiếc xe hơi mới có một khoang riêng để để đồ hành lý.
Is the saloon suitable for a family road trip?
Chiếc xe hơi có phù hợp cho chuyến đi đường dài của gia đình không?
The saloon was filled with people enjoying a lively party.
Quán rượu đầy người tham gia bữa tiệc sôi động.
The western saloon in the town was a popular gathering spot.
Quán rượu phong cách phương Tây ở thị trấn là nơi họp mặt phổ biến.
The elegant saloon hosted a charity event for the community.
Quán rượu thanh lịch tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
Dạng danh từ của Saloon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saloon | Saloons |
Họ từ
Từ "saloon" thường được hiểu là một loại quán bar hoặc tiệm rượu, phổ biến ở miền Tây nước Mỹ trong thế kỷ 19, nơi diễn ra các hoạt động xã hội và giải trí. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ một loại xe ô tô hạng trung, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng để chỉ quán bar. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng này phản ánh sự phát triển văn hóa và xã hội trong mỗi khu vực.
Từ "saloon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "salon", bắt nguồn từ tiếng Latinh "salonem", có nghĩa là "phòng lớn" hay "nhà khách". Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những quán bar hoặc nhà nghỉ dành cho những người khách, đặc biệt ở miền Tây nước Mỹ, phục vụ đồ uống và giải trí. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của văn hóa xã hội và nhu cầu giải trí trong các cộng đồng trong quá trình định cư.
Từ "saloon" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi mô tả các loại phương tiện giao thông hoặc trong ngữ cảnh văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên kết với các cuộc thảo luận về giao thông hoặc lịch sử, đặc biệt liên quan đến các xe hơi cổ điển. Trong bối cảnh khác, từ này thường dùng để chỉ một loại xe ô tô với khoang rộng, thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng và tiểu thuyết miền Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp