Bản dịch của từ Brag trong tiếng Việt
Brag
Brag (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khoe khoang.
Simple past and past participle of brag.
She bragged about her promotion at the office party.
Cô ấy khoe về việc được thăng chức tại buổi tiệc văn phòng.
He bragged about his new car to his friends.
Anh ấy khoe về chiếc xe mới của mình với bạn bè.
The children bragged about their high scores in the game.
Những đứa trẻ khoe về điểm số cao của họ trong trò chơi.
Dạng động từ của Brag (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bragged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bragged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bragging |
Họ từ
Từ "brag" chỉ hành động khoe khoang, tỏ ra tự mãn về thành tích hoặc phẩm chất của bản thân. Trong tiếng Anh, "brag" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để thể hiện sự kiêu hãnh. Phiên bản tiếng Anh Anh của từ này có thể được nghe là "brag" với âm điệu gần giống, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có xu hướng dùng từ "boast". Sự khác biệt chính giữa hai từ này thường nằm ở mức độ trang trọng và hoàn cảnh giao tiếp.
Từ "brag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "braggan", có nghĩa là "nói khoác" hoặc "khoe khoang". Cấu trúc từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "brag", nghĩa là "nói chuyện một cách tự hào". Trong lịch sử, "brag" đã phát triển để chỉ hành động tự phụ, thể hiện sự kiêu ngạo thông qua việc phô trương thành tích hoặc phẩm chất. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, mô tả hành vi phô trương không có căn cứ.
Từ "brag" xuất hiện khá thường xuyên trong phần Nói của IELTS khi thí sinh thảo luận về kinh nghiệm cá nhân hoặc thành tích. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa và thái độ xã hội. Ngoài ra, "brag" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi một cá nhân nhấn mạnh những thành công của bản thân hoặc thành viên trong gia đình, thể hiện sự tự hào thái quá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp