Bản dịch của từ Discern trong tiếng Việt

Discern

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discern(Verb)

dˈɪsən
ˈdɪsɝn
01

Phát hiện hoặc khám phá điều gì đó thường thông qua suy nghĩ cẩn thận.

To detect or discover something often through careful thought

Ví dụ
02

Phân biệt hoặc phân loại các sự vật

To differentiate or distinguish between things

Ví dụ
03

Nhận thức hoặc nhận biết một điều gì đó một cách rõ ràng

To perceive or recognize something clearly

Ví dụ