Bản dịch của từ Discern trong tiếng Việt

Discern

Verb

Discern (Verb)

dɪsˈɝn
dɪsˈɝɹn
01

Nhận biết hoặc tìm hiểu.

Recognize or find out.

Ví dụ

She can discern the truth from lies in social interactions.

Cô ấy có thể phân biệt sự thật và lời nói dối trong các tương tác xã hội.

It's important to discern the intentions behind social media posts.

Điều quan trọng là phải nhận ra ý định đằng sau các bài đăng trên mạng xã hội.

He is skilled at discerning emotions during social gatherings.

Anh ấy có kỹ năng phân biệt cảm xúc trong các cuộc tụ họp xã hội.

Dạng động từ của Discern (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discern

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discerned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discerned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discerns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discerning

Kết hợp từ của Discern (Verb)

CollocationVí dụ

Be easy to discern

Dễ phân biệt

Social cues are easy to discern in face-to-face interactions.

Tín hiệu xã hội dễ nhận biết trong giao tiếp trực tiếp.

Can discern

Có thể phân biệt

She can discern the truth from the lies in social media.

Cô ấy có thể phân biệt sự thật từ những lời nói dối trên mạng xã hội.

Be hard to discern

Khó nhận biết

Facial expressions can be hard to discern in virtual meetings.

Biểu cảm khuôn mặt có thể khó nhận biết trong các cuộc họp ảo.

Be difficult to discern

Khó phân biệt

Social cues can be difficult to discern in online communication.

Tín hiệu xã hội có thể khó phân biệt trong giao tiếp trực tuyến.

Be possible to discern

Có thể phân biệt được

It is possible to discern social hierarchies in small communities.

Có thể nhận biết các hệ thống xã hội trong cộng đồng nhỏ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discern cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discern

Không có idiom phù hợp