Bản dịch của từ Discern trong tiếng Việt
Discern
Discern (Verb)
She can discern the truth from lies in social interactions.
Cô ấy có thể phân biệt sự thật và lời nói dối trong các tương tác xã hội.
It's important to discern the intentions behind social media posts.
Điều quan trọng là phải nhận ra ý định đằng sau các bài đăng trên mạng xã hội.
He is skilled at discerning emotions during social gatherings.
Anh ấy có kỹ năng phân biệt cảm xúc trong các cuộc tụ họp xã hội.
Dạng động từ của Discern (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discern |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discerned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discerned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discerns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discerning |
Kết hợp từ của Discern (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be easy to discern Dễ phân biệt | Social cues are easy to discern in face-to-face interactions. Tín hiệu xã hội dễ nhận biết trong giao tiếp trực tiếp. |
Can discern Có thể phân biệt | She can discern the truth from the lies in social media. Cô ấy có thể phân biệt sự thật từ những lời nói dối trên mạng xã hội. |
Be hard to discern Khó nhận biết | Facial expressions can be hard to discern in virtual meetings. Biểu cảm khuôn mặt có thể khó nhận biết trong các cuộc họp ảo. |
Be difficult to discern Khó phân biệt | Social cues can be difficult to discern in online communication. Tín hiệu xã hội có thể khó phân biệt trong giao tiếp trực tuyến. |
Be possible to discern Có thể phân biệt được | It is possible to discern social hierarchies in small communities. Có thể nhận biết các hệ thống xã hội trong cộng đồng nhỏ. |
Họ từ
Từ "discern" có nghĩa là nhận biết, phân biệt hoặc hiểu rõ giữa các sự vật, hiện tượng khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, "discern" thường mang tính trang trọng hơn và được sử dụng trong văn phong học thuật hoặc văn chương. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ này là rất cần thiết để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác.
Từ "discern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discernere", trong đó "dis-" mang nghĩa phân tách và "cernere" có nghĩa là phân biệt. Từ gốc này thể hiện khả năng phân chia và nhận diện các yếu tố khác nhau trong một tổng thể. Sự phát triển nghĩa của "discern" hiện nay phản ánh khả năng nhận biết, phân tích và đánh giá các khía cạnh khác nhau trong các sự vật, hiện tượng, cho thấy sự tinh tế trong nhận thức và tư duy.
Từ "discern" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và phê phán, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói của IELTS. Nó được sử dụng để chỉ khả năng nhận dạng hoặc phân định sự khác biệt giữa các sự vật, hiện tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong bài viết phân tích, nghiên cứu và đánh giá, nơi người viết cần thể hiện sự nhạy bén trong việc phân tích dữ liệu hoặc tình huống. Sự phổ biến của "discern" có thể thấy rõ trong các chủ đề liên quan đến tâm lý, triết học và khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp