Bản dịch của từ Witnessing trong tiếng Việt

Witnessing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Witnessing(Noun)

wˈɪtnəsɪŋ
wˈɪtnəsɪŋ
01

Ai đó nhìn thấy một sự kiện xảy ra hoặc xem nó.

Someone who sees an event happening or watches it.

Ví dụ

Witnessing(Verb)

wˈɪtnəsɪŋ
wˈɪtnəsɪŋ
01

Để xem (một sự kiện hoặc tình huống) xảy ra.

To see an event or situation happening.

Ví dụ

Dạng động từ của Witnessing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Witness

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Witnessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Witnessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Witnesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Witnessing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ