Bản dịch của từ Witnessing trong tiếng Việt
Witnessing
Witnessing (Verb)
Witnessing a protest can be a powerful experience for students.
Chứng kiến một cuộc biểu tình có thể là một trải nghiệm mạnh mẽ đối với sinh viên.
She is not used to witnessing such large gatherings in her town.
Cô ấy không quen với việc chứng kiến những cuộc tụ tập lớn như vậy ở thị trấn của mình.
Are you witnessing any social changes in your community recently?
Bạn có chứng kiến bất kỳ thay đổi xã hội nào trong cộng đồng của mình gần đây không?
Dạng động từ của Witnessing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Witness |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Witnessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Witnessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Witnesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Witnessing |
Witnessing (Noun)
She was a witnessing to the accident on Main Street.
Cô ấy là một người chứng kiến vụ tai nạn trên Đại lộ chính.
He was not a witnessing to the protest at the city hall.
Anh ấy không phải là người chứng kiến cuộc biểu tình tại toà thị chính.
Were you a witnessing to the speech by the famous author?
Bạn có phải là người chứng kiến bài phát biểu của tác giả nổi tiếng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp