Bản dịch của từ Witnessing trong tiếng Việt
Witnessing
Witnessing (Verb)
Witnessing a protest can be a powerful experience for students.
Chứng kiến một cuộc biểu tình có thể là một trải nghiệm mạnh mẽ đối với sinh viên.
She is not used to witnessing such large gatherings in her town.
Cô ấy không quen với việc chứng kiến những cuộc tụ tập lớn như vậy ở thị trấn của mình.
Are you witnessing any social changes in your community recently?
Bạn có chứng kiến bất kỳ thay đổi xã hội nào trong cộng đồng của mình gần đây không?
Dạng động từ của Witnessing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Witness |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Witnessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Witnessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Witnesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Witnessing |
Witnessing (Noun)
She was a witnessing to the accident on Main Street.
Cô ấy là một người chứng kiến vụ tai nạn trên Đại lộ chính.
He was not a witnessing to the protest at the city hall.
Anh ấy không phải là người chứng kiến cuộc biểu tình tại toà thị chính.
Were you a witnessing to the speech by the famous author?
Bạn có phải là người chứng kiến bài phát biểu của tác giả nổi tiếng không?
Họ từ
Từ "witnessing" trong tiếng Anh chỉ hành động chứng kiến hoặc quan sát một sự kiện, thường là một sự kiện quan trọng hoặc có ý nghĩa pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "witnessing" thường liên quan đến các sự kiện pháp lý như ký hợp đồng hay làm chứng trong tòa án, trong khi ở Mỹ, từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh thông thường hơn về việc chứng kiến các sự kiện hàng ngày.
Từ "witnessing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "witness", xuất phát từ tiếng Latin "testis", có nghĩa là "người làm chứng". Kể từ thời Trung cổ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động chứng kiến hoặc xác minh một sự kiện, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý và tôn giáo. Ngày nay, "witnessing" không chỉ đơn thuần liên quan đến việc nhìn thấy mà còn bao hàm việc ghi nhận và phản ánh những trải nghiệm, từ đó kết nối sâu sắc đến vai trò của cá nhân trong việc thu thập chứng cứ và bảo
Từ "witnessing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến sự chứng kiến và sự kiện. Từ này có tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra liên quan đến nội dung xã hội, pháp lý và tự sự. Ngoài IELTS, "witnessing" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và nghiên cứu xã hội để mô tả trải nghiệm của những người tham gia chứng kiến các sự kiện trọng đại hoặc khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp