Bản dịch của từ Erode trong tiếng Việt
Erode
Erode (Verb)
Over time, wind erosion can damage buildings in rural areas.
Theo thời gian, xói mòn bởi gió có thể gây hại cho các tòa nhà ở vùng nông thôn.
Heavy rainfall erodes the coastline, affecting local fishing communities.
Mưa lớn xói mòn bờ biển, ảnh hưởng đến cộng đồng ngư dân địa phương.
Continuous deforestation leads to soil erosion and loss of fertile land.
Việc phá rừng liên tục dẫn đến xói mòn đất và mất mát đất màu mỡ.
Dạng động từ của Erode (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Erode |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eroded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eroded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Erodes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eroding |
Kết hợp từ của Erode (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tend to erode Có xu hướng xói mòn | Social media tends to erode face-to-face communication skills. Mạng xã hội có xu hướng xói mòn kỹ năng giao tiếp trực tiếp. |
Threaten to erode Đe dọa xói mòn | Fake news threatens to erode trust in social media platforms. Tin giả mạo đe dọa làm suy yếu niềm tin vào các nền tảng truyền thông xã hội. |
Begin to erode Bắt đầu xói mòn | Social bonds begin to erode due to excessive social media use. Mối liên kết xã hội bắt đầu phai mờ do việc sử dụng mạng xã hội quá mức. |
Start to erode Bắt đầu xói mòn | Social trust started to erode due to increasing corruption cases. Niềm tin xã hội bắt đầu suy thoái do số vụ tham nhũng tăng. |
Continue to erode Tiếp tục xói mòn | Social media platforms continue to erode personal privacy boundaries. Các nền tảng truyền thông xã hội tiếp tục phá hủy ranh giới riêng tư cá nhân. |
Họ từ
Từ "erode" có nghĩa là làm giảm đi hoặc bào mòn dần theo thời gian, thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự hao mòn của đất đai, địa hình, hoặc thậm chí là các giá trị và niềm tin. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, "erode" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có xu hướng nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ hai.
Từ "erode" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "erodere", được cấu thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "rodere" (cắn, gặm). Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ hành động làm mòn hoặc ăn mòn một vật thể thông qua sự tác động của sức mạnh tự nhiên, như nước hoặc gió. Nghĩa hiện tại của "erode" liên quan đến sự làm giảm hoặc biến mất dần dần của một thứ gì đó, thường là do ảnh hưởng lâu dài của các yếu tố bên ngoài. Sự liên kết này phản ánh rõ nét cách thức tiến triển của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "erode" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các vấn đề môi trường như xói mòn đất và sự biến đổi khí hậu. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình suy giảm qua thời gian, áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như chính trị, văn hóa và kinh tế. Từ này thường xuất hiện trong các bài luận, báo chí và tài liệu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp