Bản dịch của từ Erode trong tiếng Việt

Erode

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erode (Verb)

ɪɹˈoʊd
ˈiɹoʊd
01

(của gió, nước hoặc các tác nhân tự nhiên khác) dần dần bị bào mòn (đất, đá hoặc đất)

Of wind water or other natural agents gradually wear away soil rock or land.

Ví dụ

Over time, wind erosion can damage buildings in rural areas.

Theo thời gian, xói mòn bởi gió có thể gây hại cho các tòa nhà ở vùng nông thôn.

Heavy rainfall erodes the coastline, affecting local fishing communities.

Mưa lớn xói mòn bờ biển, ảnh hưởng đến cộng đồng ngư dân địa phương.

Continuous deforestation leads to soil erosion and loss of fertile land.

Việc phá rừng liên tục dẫn đến xói mòn đất và mất mát đất màu mỡ.

Dạng động từ của Erode (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Erode

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Eroded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Eroded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Erodes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Eroding

Kết hợp từ của Erode (Verb)

CollocationVí dụ

Tend to erode

Có xu hướng xói mòn

Social media tends to erode face-to-face communication skills.

Mạng xã hội có xu hướng xói mòn kỹ năng giao tiếp trực tiếp.

Threaten to erode

Đe dọa xói mòn

Fake news threatens to erode trust in social media platforms.

Tin giả mạo đe dọa làm suy yếu niềm tin vào các nền tảng truyền thông xã hội.

Begin to erode

Bắt đầu xói mòn

Social bonds begin to erode due to excessive social media use.

Mối liên kết xã hội bắt đầu phai mờ do việc sử dụng mạng xã hội quá mức.

Start to erode

Bắt đầu xói mòn

Social trust started to erode due to increasing corruption cases.

Niềm tin xã hội bắt đầu suy thoái do số vụ tham nhũng tăng.

Continue to erode

Tiếp tục xói mòn

Social media platforms continue to erode personal privacy boundaries.

Các nền tảng truyền thông xã hội tiếp tục phá hủy ranh giới riêng tư cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Erode cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] Always trying to beat others can social relationships and dissuade collaborative behaviours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] This seems to the essence of social interaction and the richness of the human culture that values community and connection [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Feelings of loneliness and jealousy can intensify, the foundation of trust and affection that is crucial for a relationship to thrive [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Erode

Không có idiom phù hợp