Bản dịch của từ Fate trong tiếng Việt

Fate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fate (Noun)

fˈeit
fˈeit
01

Ba nữ thần chủ trì sự ra đời và cuộc sống của con người. mỗi người được coi như một con quay, xung quanh đó ba số phận (clotho, lachesis và atropos) sẽ quay sợi dây vận mệnh của con người.

The three goddesses who preside over the birth and life of humans. each person was thought of as a spindle, around which the three fates (clotho, lachesis, and atropos) would spin the thread of human destiny.

Ví dụ

Clotho, Lachesis, and Atropos determined the fate of every individual.

Clotho, Lachesis và Atropos xác định số phận của mỗi cá nhân.

The belief in the Fates influenced social decisions in ancient civilizations.

Niềm tin vào số phận ảnh hưởng đến quyết định xã hội trong các nền văn minh cổ đại.

The concept of fate shaped the societal norms of the time.

Khái niệm về số phận đã tạo nên các quy tắc xã hội của thời đại đó.

02

Sự phát triển của các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của một người, được coi là được xác định trước bởi một sức mạnh siêu nhiên.

The development of events outside a person's control, regarded as predetermined by a supernatural power.

Ví dụ

She believed in fate, thinking her life was predestined.

Cô ấy tin vào số phận, nghĩ rằng cuộc đời cô ấy đã được định trước.

Their fates intertwined when they met at the charity event.

Số phận của họ gắn liền khi họ gặp nhau tại sự kiện từ thiện.

The concept of fate was a common theme in the novel.

Khái niệm về số phận là một chủ đề phổ biến trong tiểu thuyết.

Dạng danh từ của Fate (Noun)

SingularPlural

Fate

Fates

Kết hợp từ của Fate (Noun)

CollocationVí dụ

Eventual fate

Số phận cuối cùng

Their eventual fate was to become leaders in the community.

Định mệnh cuối cùng của họ là trở thành những nhà lãnh đạo trong cộng đồng.

Common fate

Số phận chung

People in a community often share a common fate.

Mọi người trong cộng đồng thường chia sẻ một số phận chung.