Bản dịch của từ Fate trong tiếng Việt
Fate

Fate(Noun)
Ba nữ thần chủ trì sự ra đời và cuộc sống của con người. Mỗi người được coi như một con quay, xung quanh đó ba Số phận (Clotho, Lachesis và Atropos) sẽ quay sợi dây vận mệnh của con người.
The three goddesses who preside over the birth and life of humans. Each person was thought of as a spindle, around which the three Fates (Clotho, Lachesis, and Atropos) would spin the thread of human destiny.
Sự phát triển của các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của một người, được coi là được xác định trước bởi một sức mạnh siêu nhiên.
The development of events outside a person's control, regarded as predetermined by a supernatural power.
Dạng danh từ của Fate (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fate | Fates |
Fate(Verb)
Được định sẵn để xảy ra, diễn ra hoặc hành động theo một cách cụ thể.
Be destined to happen, turn out, or act in a particular way.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fate" trong tiếng Anh diễn tả khái niệm về số phận hoặc điều đã được định trước. Khái niệm này gắn liền với ý tưởng rằng sự kiện trong cuộc đời của mỗi người đã được xác định sẵn, thường liên quan đến yếu tố siêu nhiên hoặc quyết định bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này không có sự phân biệt rõ rệt, tuy nhiên, ngữ điệu và trọng âm có thể khác nhau giữa hai dạng ngôn ngữ.
Từ "fate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fatum", mang nghĩa là "điều đã nói" hoặc "điều đã định". "Fatum" xuất phát từ động từ "for", có nghĩa là "nói" hoặc "tiên đoán". Trong văn hóa cổ đại, "fate" thường được liên kết với ý tưởng về số mệnh do các thần linh định đoạt. Sự chuyển hóa nghĩa qua các thế kỷ phản ánh niềm tin về sự không thể thay đổi của định mệnh, hiện nay được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc kết quả không thể tránh khỏi trong cuộc sống.
Từ "fate" có tần suất xuất hiện nhất định trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về chủ đề liên quan đến số phận, vận mệnh hay sự lựa chọn trong cuộc sống. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện qua các bài hội thoại hoặc bài giảng về triết học. Ngoài ra, "fate" thường được sử dụng trong văn học và phim ảnh để mô tả những sự kiện không thể thay đổi, tạo ra sự tò mò và mâu thuẫn trong các cốt truyện.
Họ từ
Từ "fate" trong tiếng Anh diễn tả khái niệm về số phận hoặc điều đã được định trước. Khái niệm này gắn liền với ý tưởng rằng sự kiện trong cuộc đời của mỗi người đã được xác định sẵn, thường liên quan đến yếu tố siêu nhiên hoặc quyết định bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này không có sự phân biệt rõ rệt, tuy nhiên, ngữ điệu và trọng âm có thể khác nhau giữa hai dạng ngôn ngữ.
Từ "fate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fatum", mang nghĩa là "điều đã nói" hoặc "điều đã định". "Fatum" xuất phát từ động từ "for", có nghĩa là "nói" hoặc "tiên đoán". Trong văn hóa cổ đại, "fate" thường được liên kết với ý tưởng về số mệnh do các thần linh định đoạt. Sự chuyển hóa nghĩa qua các thế kỷ phản ánh niềm tin về sự không thể thay đổi của định mệnh, hiện nay được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc kết quả không thể tránh khỏi trong cuộc sống.
Từ "fate" có tần suất xuất hiện nhất định trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về chủ đề liên quan đến số phận, vận mệnh hay sự lựa chọn trong cuộc sống. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện qua các bài hội thoại hoặc bài giảng về triết học. Ngoài ra, "fate" thường được sử dụng trong văn học và phim ảnh để mô tả những sự kiện không thể thay đổi, tạo ra sự tò mò và mâu thuẫn trong các cốt truyện.
