Bản dịch của từ Fate trong tiếng Việt
Fate
Fate (Noun)
Ba nữ thần chủ trì sự ra đời và cuộc sống của con người. mỗi người được coi như một con quay, xung quanh đó ba số phận (clotho, lachesis và atropos) sẽ quay sợi dây vận mệnh của con người.
The three goddesses who preside over the birth and life of humans. each person was thought of as a spindle, around which the three fates (clotho, lachesis, and atropos) would spin the thread of human destiny.
Clotho, Lachesis, and Atropos determined the fate of every individual.
Clotho, Lachesis và Atropos xác định số phận của mỗi cá nhân.
The belief in the Fates influenced social decisions in ancient civilizations.
Niềm tin vào số phận ảnh hưởng đến quyết định xã hội trong các nền văn minh cổ đại.
The concept of fate shaped the societal norms of the time.
Khái niệm về số phận đã tạo nên các quy tắc xã hội của thời đại đó.
Sự phát triển của các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của một người, được coi là được xác định trước bởi một sức mạnh siêu nhiên.
The development of events outside a person's control, regarded as predetermined by a supernatural power.
She believed in fate, thinking her life was predestined.
Cô ấy tin vào số phận, nghĩ rằng cuộc đời cô ấy đã được định trước.
Their fates intertwined when they met at the charity event.
Số phận của họ gắn liền khi họ gặp nhau tại sự kiện từ thiện.
The concept of fate was a common theme in the novel.
Khái niệm về số phận là một chủ đề phổ biến trong tiểu thuyết.
Dạng danh từ của Fate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fate | Fates |
Kết hợp từ của Fate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eventual fate Số phận cuối cùng | Their eventual fate was to become leaders in the community. Định mệnh cuối cùng của họ là trở thành những nhà lãnh đạo trong cộng đồng. |
Common fate Số phận chung | People in a community often share a common fate. Mọi người trong cộng đồng thường chia sẻ một số phận chung. |
Final fate Số phận cuối cùng | Her final fate was to become a successful social worker. Định mệnh cuối cùng của cô ấy là trở thành một nhân viên xã hội thành công. |
Grim fate Số phận u ám | She faced a grim fate after losing her job in the recession. Cô ấy đối mặt với số phận đau buồn sau khi mất việc trong đợt suy thoái. |
Uncertain fate Số phận không chắc chắn | The homeless man faced an uncertain fate in the city. Người đàn ông vô gia cư đối mặt với số phận không chắc chắn trong thành phố. |
Fate (Verb)
Được định sẵn để xảy ra, diễn ra hoặc hành động theo một cách cụ thể.
Be destined to happen, turn out, or act in a particular way.
She believes in fate and thinks everything happens for a reason.
Cô ấy tin vào số phận và nghĩ mọi thứ xảy ra vì một lý do.
Their lives fatefully intertwined when they met at the charity event.
Cuộc sống của họ một cách định mệnh được liên kết khi họ gặp nhau tại sự kiện từ thiện.
He fated to become a leader due to his exceptional communication skills.
Anh ấy định trở thành một nhà lãnh đạo vì kỹ năng giao tiếp xuất sắc của mình.
Họ từ
Từ "fate" trong tiếng Anh diễn tả khái niệm về số phận hoặc điều đã được định trước. Khái niệm này gắn liền với ý tưởng rằng sự kiện trong cuộc đời của mỗi người đã được xác định sẵn, thường liên quan đến yếu tố siêu nhiên hoặc quyết định bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này không có sự phân biệt rõ rệt, tuy nhiên, ngữ điệu và trọng âm có thể khác nhau giữa hai dạng ngôn ngữ.
Từ "fate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fatum", mang nghĩa là "điều đã nói" hoặc "điều đã định". "Fatum" xuất phát từ động từ "for", có nghĩa là "nói" hoặc "tiên đoán". Trong văn hóa cổ đại, "fate" thường được liên kết với ý tưởng về số mệnh do các thần linh định đoạt. Sự chuyển hóa nghĩa qua các thế kỷ phản ánh niềm tin về sự không thể thay đổi của định mệnh, hiện nay được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc kết quả không thể tránh khỏi trong cuộc sống.
Từ "fate" có tần suất xuất hiện nhất định trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về chủ đề liên quan đến số phận, vận mệnh hay sự lựa chọn trong cuộc sống. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện qua các bài hội thoại hoặc bài giảng về triết học. Ngoài ra, "fate" thường được sử dụng trong văn học và phim ảnh để mô tả những sự kiện không thể thay đổi, tạo ra sự tò mò và mâu thuẫn trong các cốt truyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp